DANH MỤC SẢN PHẨM

Ms. Thùy

0909 645 139

Ms. Như Ý

093 793 6066

Ms. Yến

0964 416 319

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CHÌM APP TAIWAN

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CHÌM APP TAIWAN

 

(Áp dụng từ  02-06-2022 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )

 

STT

MODEL

QUY CÁCH

MÃ LỰC
(HP)

TIÊU CHUẨN

 ĐƠN GIÁ
(VNĐ)

H=m

Q=m3/h

Bơm dân dụng, bơm thải loại chìm bằng nhựa, bơm ao hồ, tuần hoàn nước

1

BPS-80

220V 3/4"

1/10

2

2

1,130,000

2

BPS-100

220V 1"

1/6

4

2.46

1,340,000

3

BPS-100A (có phao)

220V 1"

1/6

4

2.46

1,580,000

4

BPS-120

220V 1"

1/6

4

2.46

BỎ MẪU

5

BPS-120A

220V 1"

1/6

4

2.46

1,550,000

6

BPS-200

220V 1 1/4"

1/4

4

6

1,680,000

7

BPS-200A

220V 1 1/4"

1/4

4

6

1,940,000

8

BPS-200S (nước biển)

220V 11/4"

1/4

4

6

1,950,000

9

BPS-200D

220V 11/4"

1/4

4

6

1,630,000

10

BPS-200DA(có phao)

220V 11/4"

1/4

4

6

1,940,000

11

BPS-300

220V 11/2"

1/3

4

7.2

BỎ MẪU

12

BPS-400

220V 2"

1/2

6

6

3,180,000

13

BPS-400S

220V 2"

1/2

6

6

4,920,000

14

BPS-400A  (có phao)

220V 2"

1/2

6

6

3,490,000

15

TPS-50 (axit loãng)

220V 3/4"

1/8

2

1.98

1,630,000

16

TPS-200 (axit loãng)

220V 11/4"

1/4

4

4,8

2,300,000

Bơm thải loại chìm sử dụng điện bình

17

DC-2312

12V 1"

 

5.5

8.7

1,050,000

18

DC-2324

24V 1"

 

5.5

8.7

1,050,000

19

DC-3012

12V 1/4"

 

6

11

1,990,000

20

DC-3024

24V 1/4"

 

6

11

1,990,000

Bơm hố móng, bùn loãng

21

BAS-200

220V 1 1/4"

1/5

4

5.7

BỎ MẪU

22

BAS-200A (có phao)

220V 11/4"

1/5

4

5.7

BỎ MẪU

23

BAS-300

220V 1 1/2"

1/3

4

9

BỎ MẪU

24

BAS-300A

220V 1 1/2"

1/3

4

9

BỎ MẪU

25

BAV-150

220V 1 1/4"

1/5

3

6.9

2,980,000

26

BAV-150A

220V 1 1/4''

1/5

3

6.9

3,620,000

27

BAV-250

220V 1 1/2''

1/3

4.5

7.2

3,460,000

28

BAV-250A

220V 1 1/2''

1/3

4.5

7.2

4,190,000

29

BAV-400

220V 2"

1/2

6

11.1

4,480,000

30

BAV-400A

220V 2"

1/2

6

11.1

4,870,000

31

BAV-400S

220V 2"

1/2

6

11.1

4,580,000

32

BAV-400ST

220V 2"

1/2

6

11.1

4,580,000

33

SV-150

220V 1 1/2''

1/5

3

8.4

BỎ MẪU

34

SV-1500A

220V 3"

2

9

27

11,620,000

35

SV-750/750T

220V/380V 3"

1

6

18.6

6,400,000

36

SV-750A Có phao

220V 3"

1

6

18.6

7,140,000

37

SV-1500/1500T

220V/380V 3"

2

9

27

10,660,000

38

TAS-750

220V 2"

1

6

15

4,960,000

39

TAS-750A

220V 2"

1

6

15

5,440,000

40

JK-05

220V 2"

1/2

6

12

5,650,000

41

JK-10

220V 2"

1

9

10

8,850,000

42

JK-10T

380V 2''

1

9

10

8,850,000

43

JK-20

220V/ 3"

2

15

18

13,010,000

44

JK-20T

380V 3"

2

15

18

13,010,000

45

JK-30

220V 3''

3

15

25

15,460,000

46

JK-30T

380V 3"

3

15

25

14,710,000

47

JK-50T

380V 4"

5

15

35.4

26,760,000

48

JK-75T

380V 4"

7.5

18

37

33,690,000

Bơm nước thải sạch

49

KS-10

220V 2''

1

9

11.4

8,550,000

50

KS-20

220V 3''

2

12

12.0

12,530,000

51

KS-30T

380V 3"

3

12

24

17,060,000

52

KS-30GT

380V 3"

3

12

24

18,660,000

53

KS-50GT

380V 4"

5

15

37.8

26,380,000

54

KHL-05

220V 1.25"

1/2

12

6.9

6,950,000

55

KHL-10

220V 2"

1

15

7.8

9,010,000

56

KHL-20

220V 2"

2

20

16

12,580,000

57

KHL-20T

380V 2"

2

20

16

11,510,000

58

KHL-30T

380V 2"

3

22

19

16,520,000

59

KHL-50T

380V 2"

5

25

28

22,920,000

60

KHL-75T

380V 2"

7.5

30

35

47,540,000

Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt)

61

DSK-05

220V 2"

1/2

6

10

7,360,000

62

DSK-10

220V 2"

1

9

14.5

11,940,000

63

DSK-20/20T

220V/380V 3"

2

12

18.6

14,390,000

64

DSK-30T

380V 3"

3

15

26.5

21,210,000

65

DSK-50T

380V 4"

5

15

45

26,440,000

Bơm chìm, hút hố móng, bùn đặc , cánh chữ C

66

DSP-20T

380V 3"

2

12

25

15,990,000

67

DSP-30T

380V 3"

3

15

29

22,390,000

68

DSP-50T

380V 3"/4"

5

15

39

28,890,000

69

DSP-75T

380V 4"

7.5

15

75

49,680,000

70

DSP-100T

380V 4"/6"

10

20

72

58,420,000

71

DSP-150T

380V 4"/6"

15

25

75

74,510,000

72

DSPK-20T

380V 3"

2

12

25

23,070,000

73

DSPK-30T

380V 3"

3

15

29

27,290,000

74

DSPK-50T

380V 3"/ 4"

5

15

39

31,690,000

75

DSPK-75T

380V 4"/ 6"

7.5

15

75

54,610,000

76

DSPK-100T

380V 4"/ 6"

10

20

72

63,390,000

77

DSPK-150T

380V 4"/ 6"

15

25

75

77,540,000

Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc)

78

SB-05

220V 2"

1/2

6

12

13,110,000

79

SB-10

220V 2"

1

6

16

13,750,000

80

SB-10A

220V 2"

1

6

16

LIÊN HỆ

81

SB-20

220V 3"

2

12

25

LIÊN HỆ

82

SB-20T

380V 3"

2

12

25

22,010,000

83

SB-30

220V 3"

3

15

25

LIÊN HỆ

84

SB-30T

380V 3"

3

15

25

23,320,000

85

SB-50T

380V 4"

5

18

26

56,390,000

86

SB-75T

380V 4"

7.5

20

26

73,340,000

Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (máy INOX)

87

SDP-400

220v 2"

1/2

6

10.8

7,460,000

88

SDP-400A

220v 2"

1/2

6

10.8

8,000,000

89

SS-400

220v 2"

1/2

6

10.8

11,480,000

Bơm nước thải sạch, vườn phun hoa viên, vận hành 24/24h

90

MH-250

220V 2"

1/3

4

11.4

4,640,000

91

MH-400

220V 2"

1/2

6

11.1

5,440,000

92

MH-750

220V 2"

1

6

16.2

6,180,000

 

Ghi chú:

              - Đơn giá chưa bao gồm thuế  VAT (không bắt buộc lấy VAT)

                   - Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ

                   - Bảo hành : bảo hành 12 tháng, bơm chìm nhựa bảo hành 06 tháng


Để biết thêm thông tin và tư vấn miễn phí, liên hệ ngay số hotline.

Phương thức vận chuyển:

- Giao hàng miễn phí trong khu vực Tp.HCM: Q1,3,4,5,6,7,8,10,11, Tân Bình, Bình Tân, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Phú, Bình Thạnh
- Công ty sẽ giao hàng tận nơi cho các khách hàng ở tỉnh, mọi chi phí vận chuyển sẽ do khách hàng tự thanh toán. 

                                                                                     

Thông tin liên hệ:

-          Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành

-          Địa chỉ: 21/20/77 – 79 Lê Công Phép, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp.HCM

-          Web: https://maybomchinhhang.vn/

chuyên cung cấp các loại máy bơm chìm APP, máy bơm PCCC, xử lý nước thải, môi trường... Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng, giao hàng chuyên nghiệp và bảo hành chu đáo. 

0937.936.066