DANH MỤC SẢN PHẨM
Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
Bảng giá mới nhất
(Áp dụng từ 13-08-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
STT | MODEL | QUY CÁCH | MÃ LỰC (HP) |
TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
H=m | Q=m3/h | ||||||
Bơm dân dụng, bơm thải loại chìm bằng nhựa, bơm ao hồ, tuần hoàn nước | |||||||
1 | BPS-80 | 220V 3/4" | 1/10 | 2 | 2 | 970,000 | |
2 | BPS-100 | 220V 1" | 1/6 | 4 | 2.46 | 1,150,000 | |
3 | BPS-100A (có phao) | 220V 1" | 1/6 | 4 | 2.46 | 1,360,000 | |
4 | BPS-200 | 220V 1 1/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,440,000 | |
5 | BPS-200A | 220V 1 1/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,670,000 | |
6 | BPS-200S (nước biển) | 220V 11/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,680,000 | |
7 | BPS-200D | 220V 11/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,400,000 | |
8 | BPS-200DA (có phao) | 220V 11/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,670,000 | |
9 | BPS-400 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 6 | 2,730,000 | |
10 | BPS-400S | 220V 2" | 1/2 | 6 | 6 | 4,230,000 | |
11 | BPS-400A (có phao) | 220V 2" | 1/2 | 6 | 6 | 3,000,000 | |
12 | TPS-50 (axit loãng) | 220V 3/4" | 1/8 | 2 | 1.98 | 1,400,000 | |
13 | TPS-200 (axit loãng) | 220V 11/4" | 1/4 | 4 | 4,8 | 1,980,000 | |
Bơm thải loại chìm sử dụng điện bình | |||||||
14 | DC-2312 | 12V 1" | 5.5 | 8.7 | 900,000 | ||
15 | DC-2324 | 24V 1" | 5.5 | 8.7 | 900,000 | ||
16 | DC-3012 | 12V 1/4" | 6 | 11 | 1,710,000 | ||
17 | DC-3024 | 24V 1/4" | 6 | 11 | 1,710,000 | ||
Bơm hố móng, bùn loãng | |||||||
18 | BAV-150 | 220V 1 1/4" | 1/5 | 3 | 6.9 | 2,560,000 | |
19 | BAV-150A | 220V 1 1/4'' | 1/5 | 3 | 6.9 | 3,110,000 | |
20 | BAV-250 | 220V 1 1/2'' | 1/3 | 4.5 | 7.2 | 2,980,000 | |
21 | BAV-250A | 220V 1 1/2'' | 1/3 | 4.5 | 7.2 | 3,600,000 | |
22 | BAV-400 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 3,850,000 | |
23 | BAV-400A | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 4,190,000 | |
24 | BAV-400S | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 3,940,000 | |
25 | BAV-400ST | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 3,940,000 | |
26 | SV-150 | 220V 1 1/2'' | 1/5 | 3 | 8.4 | BỎ MẪU | |
27 | SV-1500A | 220V 3" | 2 | 9 | 27 | 9,990,000 | |
28 | SV-750/750T | 220V/380V 3" | 1 | 6 | 18.6 | 5,500,000 | |
29 | SV-750A Có phao | 220V 3" | 1 | 6 | 18.6 | 6,140,000 | |
30 | SV-1500/1500T | 220V/380V 3" | 2 | 9 | 27 | 9,170,000 | |
31 | TAS-750 | 220V 2" | 1 | 6 | 15 | 4,270,000 | |
32 | TAS-750A | 220V 2" | 1 | 6 | 15 | 4,680,000 | |
33 | JK-05 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 12 | 4,860,000 | |
34 | JK-10 | 220V 2" | 1 | 9 | 10 | 7,610,000 | |
35 | JK-10T | 380V 2'' | 1 | 9 | 10 | 7,610,000 | |
36 | JK-20 | 220V/ 3" | 2 | 15 | 18 | 11,190,000 | |
37 | JK-20T | 380V 3" | 2 | 15 | 18 | 11,190,000 | |
38 | JK-30 | 220V 3'' | 3 | 15 | 25 | 13,300,000 | |
39 | JK-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 25 | 12,650,000 | |
40 | JK-50T | 380V 4" | 5 | 15 | 35.4 | 23,010,000 | |
41 | JK-75T | 380V 4" | 7.5 | 18 | 37 | 28,970,000 | |
Bơm nước thải sạch | |||||||
42 | KS-10 | 220V 2'' | 1 | 9 | 11.4 | 7,350,000 | |
43 | KS-20 | 220V 3'' | 2 | 12 | 12.0 | 10,780,000 | |
44 | KS-30T | 380V 3" | 3 | 12 | 24 | 14,670,000 | |
45 | KS-30GT | 380V 3" | 3 | 12 | 24 | 16,050,000 | |
46 | KS-50GT | 380V 4" | 5 | 15 | 37.8 | 22,690,000 | |
47 | KHL-05 | 220V 1.25" | 1/2 | 12 | 6.9 | 5,980,000 | |
48 | KHL-10 | 220V 2" | 1 | 15 | 7.8 | 7,750,000 | |
49 | KHL-20 | 220V 2" | 2 | 20 | 16 | 10,820,000 | |
50 | KHL-20T | 380V 2" | 2 | 20 | 16 | 9,900,000 | |
51 | KHL-30T | 380V 2" | 3 | 22 | 19 | 14,210,000 | |
52 | KHL-50T | 380V 2" | 5 | 25 | 28 | 19,710,000 | |
53 | KHL-75T | 380V 2" | 7.5 | 30 | 35 | 40,880,000 | |
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt) | |||||||
54 | DSK-05 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 10 | 6,330,000 | |
55 | DSK-10 | 220V 2" | 1 | 9 | 14.5 | 10,270,000 | |
56 | DSK-20/20T | 220V/380V 3" | 2 | 12 | 18.6 | 12,380,000 | |
57 | DSK-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 26.5 | 18,240,000 | |
58 | DSK-50T | 380V 4" | 5 | 15 | 45 | 22,740,000 | |
Bơm chìm, hút hố móng, bùn đặc , cánh chữ C | |||||||
59 | DSP-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 13,750,000 | |
60 | DSP-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 29 | 19,260,000 | |
61 | DSP-50T | 380V 3"/4" | 5 | 15 | 39 | 24,850,000 | |
62 | DSP-75T | 380V 4" | 7.5 | 15 | 75 | 42,720,000 | |
63 | DSP-100T | 380V 4"/6" | 10 | 20 | 72 | 50,240,000 | |
64 | DSP-150T | 380V 4"/6" | 15 | 25 | 75 | 64,080,000 | |
65 | DSPK-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 19,840,000 | |
66 | DSPK-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 29 | 23,470,000 | |
67 | DSPK-50T | 380V 3"/ 4" | 5 | 15 | 39 | 27,250,000 | |
68 | DSPK-75T | 380V 4"/ 6" | 7.5 | 15 | 75 | 46,960,000 | |
69 | DSPK-100T | 380V 4"/ 6" | 10 | 20 | 72 | 54,520,000 | |
70 | DSPK-150T | 380V 4"/ 6" | 15 | 25 | 75 | 66,680,000 | |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc) | |||||||
71 | SB-05 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 12 | 11,270,000 | |
72 | SB-10 | 220V 2" | 1 | 6 | 16 | 11,830,000 | |
73 | SB-10A | 220V 2" | 1 | 6 | 16 | LIÊN HỆ | |
74 | SB-20 | 220V 3" | 2 | 12 | 25 | LIÊN HỆ | |
75 | SB-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 18,930,000 | |
76 | SB-30 | 220V 3" | 3 | 15 | 25 | LIÊN HỆ | |
77 | SB-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 25 | 20,060,000 | |
78 | SB-50T | 380V 4" | 5 | 18 | 26 | 48,500,000 | |
79 | SB-75T | 380V 4" | 7.5 | 20 | 26 | 63,070,000 | |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (máy INOX) | |||||||
80 | SDP-400 | 220v 2" | 1/2 | 6 | 10.8 | 6,420,000 | |
81 | SDP-400A | 220v 2" | 1/2 | 6 | 10.8 | 6,880,000 | |
82 | SS-400 | 220v 2" | 1/2 | 6 | 10.8 | 9,870,000 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (không bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ
- Bảo hành : bảo hành 12 tháng, bơm chìm nhựa bảo hành 06 tháng
Để biết thêm thông tin và tư vấn miễn phí, liên hệ ngay số hotline.
Phương thức vận chuyển:
- Giao hàng miễn phí trong khu vực Tp.HCM: Q1,3,4,5,6,7,8,10,11, Tân Bình, Bình Tân, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Phú, Bình Thạnh
- Công ty sẽ giao hàng tận nơi cho các khách hàng ở tỉnh, mọi chi phí vận chuyển sẽ do khách hàng tự thanh toán.
Thông tin liên hệ:
- Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành
- Địa chỉ: 21/20/77 – 79 Lê Công Phép, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp.HCM
- Web: https://maybomchinhhang.vn/
chuyên cung cấp các loại máy bơm chìm APP, máy bơm PCCC, xử lý nước thải, môi trường... Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng, giao hàng chuyên nghiệp và bảo hành chu đáo.
Bảng giá khác:
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI BƠM PENTAX, APP THÁNG 7-2022[09/07/2022] BẢNG GIÁ MÁY BƠM EBARA NĂM 2022 DÒNG TRỤC NGANG DÂN DỤNG[07/07/2022] BẢNG GIÁ MÁY BƠM TRỤC ĐỨNG EBARA NĂM 2022[07/07/2022] BẢNG GIÁ BÌNH TÍCH ÁP AQUASYSTEM NĂM 2022[06/07/2022] BẢNG GIÁ MÁY BƠM EBARA NĂM 2022 DÒNG TRỤC NGANG [06/07/2022]Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM
THỎA THUẬN & CHÍNH SÁCH
- Chính sách đổi trả - Hình thức thanh toán - Hướng dẫn mua hàng online - Phương thức vận chuyển - Chính sách - bảo mật - Chính sách bảo hànhCÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH
Địa chỉ: 21/20/77 Lê Công Phép, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
Hot Line: 0964.416.319
Fax: 02862660505
Email: thuyyen.tht@gmail.com
Lượt truy cập: 1
Tổng truy cập: 240991