DANH MỤC SẢN PHẨM
Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
Bảng giá mới nhất
Công Ty Thuận Hiệp Thành xin cập nhật BẢNG GIÁ BÌNH TÍCH ÁP AQUASYSTEM cũng như Bình Giãn Nở Mới Nhất Tháng 8-2024
Sau Đây là BẢNG GIÁ BÌNH TÍCH ÁP AQUASYSTEM ITALY MỚI NHẤT THÁNG 8-2024
BẢNG GIÁ BÌNH ÁP LỰC CAO CẤP/BÌNH GIÃN NỞ AQUASYSTEM - ITALY | |||||||
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 12/08/2024) | |||||||
I. BÌNH ÁP LỰC | |||||||
STT | Model | ĐK ống | Kiểu/ Type | Kích thước (Dia x H/L) |
Đóng gói Packing (L x W x H) |
Giá bán chưa VAT |
|
Bình áp lực / Pressure vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar | |||||||
1 | VAS24 – 24L | DN25 (1'') | Ko chân/ No leg | 350x335mm | 360x360x720-‐2pcs | 1,000,000 | |
2 | VAO24 – 24L | DN25 (1'') | Ngang /Horizontal | 280x300x483mm | 520x580x610 | 1,430,000 | |
3 | VA35 – 35L | DN25 (1”) | Ko chân/ No leg | 365x440mm | 380x400x460 | 2,110,000 | |
4 | VAV60 – 60L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x808mm | 380x390x820 | 3,180,000 | |
5 | VAO60 – 60L | DN25 (1'') | Ngang /Horizontal | 365x385x690mm | 380x400x700 | 3,560,000 | |
6 | VAV100 – 100L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x520x870 | 5,390,000 | |
7 | VAO100 – 100L | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 495x520x685mm | 510x540x870 | 5,790,000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2 bar - 4 bar: 750-‐2000L | |||||||
9 | VAV200 – 200L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 9,240,000 | |
10 | VAV300 – 300L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 650x1,240mm | 670x680x1,290 | 11,690,000 | |
11 | VAV500 – 500L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,490mm | 750x770x1,510 | 18,610,000 | |
12 | VAV750 – 750L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 34,160,000 | |
13 | VAV1000 – 1000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 53,240,000 | |
14 | VAV1500 – 1500L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 70,870,000 | |
Bình áp lực – Mạ kẽm / Gavalnized Pressure vessel 10 ba – Áp lực ban đầu /Pre-‐charge 2 bar: | |||||||
15 | AVZ100 – 100L | DN25 (1”) | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x520x870 | 8,870,000 | |
16 | AVZ300 – 300L | DN32 (1”¼) | Đứng / Vertical | 650x1240mm | 670x680x1290 | 19,050,000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 16 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar | |||||||
17 | VBV50 – 50L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x697mm | 380x380x710 | 5,120,000 | |
18 | VBV60 – 60L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x783mm | 380x390x820 | 6,330,000 | |
19 | VBV100 – 100L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x390x820 | 9,850,000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 16 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2 bar - 4 bar: 750-‐2000L | |||||||
20 | VBV200 – 200L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 15,080,000 | |
21 | VBV300 – 300L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 650x1,240mm | 670x680x1,290 | 18,730,000 | |
22 | VBV500 – 500L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,490mm | 750x770x1,510 | 32,580,000 | |
23 | VBV750 – 750L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 46,650,000 | |
24 | VBV1000 – 1000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 71,240,000 | |
25 | VBV1500 – 1500L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 98,700,000 | |
Bình áp lực Inox / Pressure vessel in SS.316 10bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2.5 bar | |||||||
27 | AX24 – 24L | DN25 (1'') | Ko chân/ No leg | 270x510mm | 290x290x510 | 7,470,000 | |
28 | AHX24 – 24L | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 270x300mm | 295x310x50 | 8,870,000 | |
29 | AVX50 – 50L | DN25 (1'') | Đứng /Vertical | 365x670mm | 380x380x710 | 11,140,000 | |
30 | AHX50 – 50L | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 365x570mm | 380x400x570 | 11,520,000 | |
31 | AVX100 – 100L | DN25 (1”) | Đứng /Vertical | 495x795mm | 510x520x870 | 19,240,000 | |
32 | AHX100 – 100L | DN25 (1”) | Ngang / Horizontal | 495x680mm | 510x540x700 | 21,400,000 | |
II. BÌNH GIÃN NỞ | |||||||
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar | |||||||
33 | VS24 – 24L | DN20 (3/4”) | Ko chân /No leg | 280x483mm | 290x290x510 | 1,740,000 | |
34 | VSV35 – 35L | DN20 (3/4”) | Đứng / Vertical | 365x450mm | 380x400x460 | 2,570,000 | |
35 | VSV50 – 50L | DN20 (3/4”) | Đứng / Vertical | 365x565mm | 380x400x570 | 3,390,000 | |
36 | VSV100 – 100L | DN25 (1”) | Đứng / Vertical | 495x663mm | 510x540x700 | 7,600,000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar – Áp lực ban đầu / Pre-‐charge 1.5 bar | |||||||
37 | VR50 – 50L | DN20 (3/4'') | Ko chân/ No leg | 365x545mm | 380x400x570 | 2,310,000 | |
38 | VRV50 – 50L | DN20 (3/4'') | Đứng / Vertical | 365x564mm | 380x400x570 | 2,370,000 | |
39 | VRV100 – 100L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x663mm | 510x540x700 | 4,710,000 | |
40 | VRV150 – 150L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 550x795mm | 570x610x850 | 5,920,000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar | |||||||
41 | VRV200 – 200L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 6,890,000 | |
42 | VRV300 – 300L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 650x1,212mm | 670x680x1,290 | 9,790,000 | |
43 | VRV400 – 400L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,198mm | 750x770x1,510 | 14,010,000 | |
44 | VRV500 – 500L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,438mm | 750x770x1,510 | 14,700,000 | |
45 | VRV600 – 600L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,634mm | 800x800x1,740 | 18,810,000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 4 bar | |||||||
46 | VRV750 – 750L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 34,160,000 | |
47 | VRV1000 – 1000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 53,240,000 | |
48 | VRV1500 – 1500L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 70,870,000 | |
49 | VRV2000 – 2000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 1,100x2,555mm | 1,200x1,200x2,700 | 115,520,000 | |
Bầu chống sốc / Water shock absorber device 15 bar - Áp lực ban đầu / Pre - charge 3.5 bar | |||||||
50 | WSA016 – 0.16L | DN15 (1/2'') | Ko chân/ No leg | 65x103mm | 420x165x115 | 1,110,000 |
--------------------------------------------------------------------
Phương thức vận chuyển:
- Máy được bảo hành: chính hãng 12 tháng.
- Giao hàng miễn phí trong khu vực Tp.HCM: Q1,3,4,5,6,7,8,10,11, Tân Bình, Bình Tân, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Phú, Bình Thạnh
- Công ty sẽ giao hàng tận nơi cho các khách hàng ở tỉnh, mọi chi phí vận chuyển sẽ do khách hàng tự thanh toán. Vận chuyển từ 3-5 ngày.
- Địa điểm giao hàng: Giao tại nơi do bên mua chỉ định, tại khu vực TPHCM.
- Hãng sản xuất: AQUASYSTEM
- Xuất xứ : ITALY
- Nhà phân phối: Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành
Địa chỉ: 21/20/77-79 Lê Công Phép, Phường An Lạc , Quận Bình Tân, TP.HCM
chuyên cung cấp các loại máy bơm nước, máy phát điện, điện gia dụng... Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng, giao hàng chuyên nghiệp và bảo hành chu đáo
Xem lại tại đây >> https://maybomchinhhang.vn/bang-gia-may-bom/bang-gia-binh-tich-ap-aquasystem-moi-nhat-thang-8-2024
Bảng giá khác:
BẢNG GIÁ MÁY BƠM TRỤC NGANG DÂN DỤNG APP - TAIWAN MỚI NHẤT THÁNG 8-2024[23/08/2024] BẢNG GIÁ MÁY BƠM NƯỚC APP, MÁY THỔI KHÍ APP Và PHỤ KIỆN MỚI NHẤT THÁNG 8-2024[22/08/2024] BẢNG GIÁ MÁY THỔI KHÍ FUJIMAC MỚI NHẤT THÁNG 8-2024[21/08/2024] BẢNG GIÁ BƠM CÔNG NGHIỆP MARO CM NGÀY 19-7-2024[22/07/2024] BẢNG GIÁ ĐỘNG CƠ ĐIỆN DAGER 1 PHA, VỎ NHÔM, B3[19/05/2023]Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM
THỎA THUẬN & CHÍNH SÁCH
- Chính sách đổi trả - Hình thức thanh toán - Hướng dẫn mua hàng online - Phương thức vận chuyển - Chính sách - bảo mật - Chính sách bảo hànhCÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH
Địa chỉ: 21/20/77 Lê Công Phép, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
Hot Line: 0964.416.319
Fax: 02862660505
Email: thuyyen.tht@gmail.com
Lượt truy cập: 0
Tổng truy cập: 240990