DANH MỤC SẢN PHẨM
Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
Bảng giá mới nhất
BẢNG GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI PENTAX 2022 MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ BƠM BƠM CHÌM NƯỚC THẢI PENTAX 2022 mới nhất, áp dụng giá thành tốt nhất kèm với mức chiếc khẩu ưu đãi vô cùng hấp dẫn cho đơn vị thi công, công ty thương mại, nhà thầu, đại lý, cửa hàng và đơn hàng số lượng lớn. Liên hệ để có giá tốt nhất
STT | MODEL | CÔNG SUẤT HP |
ĐIỆN ÁP | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG Q (m3/h) |
CỘT ÁP H (m) |
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DP (THÂN BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG PLASTIC) DÂY ĐIỆN 10M | |||||||
187 | DP 40 G | 0.25 | 220 | 34 | 1.2 - 4.8 | 5.7 - 2.5 | 5.980.000 |
188 | DP 60 G | 0.5 | 220 | 34 | 1.2 - 7.2 | 8.5 - 2.6 | 6.980.000 |
189 | DP 80 G | 1 | 220 | 42 | 3 - 12 | 10.3 - 4 | 8.360.000 |
190 | DP 100 G | 1 | 220 | 42 | 3 - 15 | 13.3 - 4.5 | 8.590.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DX (THÂN BƠM - TRỤC BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX) | |||||||
191 | DX 80/2G | 1.4 | 220 | 60 | 3 - 12 | 7.4 - 3.5 | 10.200.000 |
192 | DX 100/2G | 1.8 | 220 | 60 | 3 - 18 | 9.8 - 3.5 | 10.680.000 |
193 | DXT 80/2 | 1.4 | 380 | 60 | 3 - 12 | 7.4 - 3.5 | 10.670.000 |
194 | DXT 100/2 | 1.8 | 380 | 60 | 3 - 18 | 9.8 - 3.5 | 10.910.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DB (THÂN BƠM BẰNG GANG- TRỤC BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX) | |||||||
195 | DB 100G | 1,8 | 220 | 60 | 6 - 36 | 9.5 - 2.2 | 11.420.000 |
196 | DB 150G | 2,3 | 220 | 60 | 6 - 39 | 11.5 - 3.4 | 11.810.000 |
197 | DBT 100 | 1,8 | 380 | 60 | 6 - 36 | 9.5 - 2.2 | 11.910.000 |
198 | DBT 150 | 2,3 | 380 | 60 | 6 - 39 | 11.5 - 3.4 | 12.090.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DG (THÂN BƠM BẰNG GANG - TRỤC BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX) | |||||||
199 | DG 80/2G | 1.4 | 220 | 60 | 3 - 15 | 8.3 - 3.7 | 9.590.000 |
200 | DG 100/2G | 1.8 | 220 | 60 | 3 - 18 | 10.4 - 5.7 | 10.070.000 |
201 | DGT 80/2 | 1.4 | 380 | 60 | 3 - 15 | 8.3 - 3.7 | 9.780.000 |
202 | DGT 100/2 | 1.8 | 380 | 60 | 3 - 18 | 10.4 - 5.7 | 10.250.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DH (THÂN BƠM BẰNG GANG - TRỤC BƠM INOX VÀ CÁNH BƠM BẰNG ĐỒNG) | |||||||
203 | DH 80G | 1.3 | 220 | 49 | 3 - 15 | 14,9 - 4,3 | 10.310.000 |
204 | DH 80 (KHÔNG PHAO) | 1.3 | 220 | 49 | 3 - 15 | 14,9 - 4,3 | 7.300.000 |
205 | DHT 80 | 1.3 | 380 | 49 | 3 - 15 | 14,9 - 4,3 | 10.450.000 |
206 | DH 100 G | 1.8 | 220 | 49 | 3 - 18 | 18,4 - 4,4 | 10.710.000 |
207 | DHT 100 | 1.8 | 380 | 49 | 3 - 18 | 18,4 - 4,4 | 10.760.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DM (TOÀN THÂN BẰNG GANG) - KHÔNG GỒM COUPLING | |||||||
208 | DMT 160 | 1.5 | 380 | 76 | 6 - 54 | 15,3 - 3,8 | 26.220.000 |
209 | DMT 210 | 2 | 380 | 76 | 6 - 54 | 18.4 - 5.2 | 26.900.000 |
210 | DMT 310 | 3 | 380 | 76 | 6 - 60 | 22.2 - 6.4 | 27.920.000 |
211 | DMT 410 | 4 | 380 | 90 | 6 - 72 | 24,6 - 8,3 | 39.170.000 |
212 | DMT 560 | 5.5 | 380 | 90 | 6 - 78 | 27.5 - 8.9 | 40.280.000 |
213 | DMT 400-4 | 4 | 380 | 114 | 12 - 96 | 12.7 - 4 | 42.780.000 |
214 | DMT 750-4 | 7.5 | 380 | 114 | 12 - 180 | 16.2 - 2.6 | 60.740.000 |
215 | DMT 1000 | 10 | 380 | 90 | 12 - 144 | 30.9 - 2.1 | 61.060.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DC (TOÀN THÂN BẰNG GANG) - KHÔNG GỒM COUPLING | |||||||
216 | DCT 160 | 1.5 | 380 | 60 | 6 - 36 | 17,9 - 3 | 25.240.000 |
217 | DCT 210 | 2 | 380 | 60 | 6 - 39 | 22,2 - 4,5 | 25.910.000 |
218 | DCT 310 | 3 | 380 | 60 | 6 - 42 | 25,4 - 5,9 | 26.690.000 |
219 | DCT 410 | 4 | 380 | 60 | 6 - 48 | 31,6 - 5,9 | 40.540.000 |
220 | DCT 560 | 5.5 | 380 | 60 | 6 - 51 | 36,1 - 6,5 | 41.180.000 |
221 | DCT 750 | 7.5 | 380 | 76 | 12 - 54 | 42,9 - 13,1 | 55.100.000 |
222 | DCT 1000 | 10 | 380 | 76 | 12 - 54 | 49,8 - 19,7 | 61.390.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CÓ CÁNH CẮT : DTRT | |||||||
223 | DTR 101G | 1.2KW | 220 | 49 | 3 - 13,2 | 17,1 - 4,9 | 18.950.000 |
224 | DTRT 101 | 1.2KW | 380 | 49 | 3 - 13,2 | 17,1 - 4,9 | 18.390.000 |
224 | DTRT 150 | 1.5 | 380 | 60 | 3 - 18 | 18,5 - 9,9 | 27.350.000 |
224 | DTRT 200 | 2 | 380 | 60 | 3 - 18 | 21,3 - 13,4 | 27.730.000 |
224 | DTRT 300 | 3 | 380 | 60 | 3 - 18 | 25,2 - 18,2 | 28.630.000 |
224 | DTRT 400 | 4 | 380 | 60 | 3 - 18 | 31,8 - 21,6 | 44.640.000 |
224 | DTRT 550 | 5.5 | 380 | 60 | 3 - 18 | 36,9 - 27,6 | 45.880.000 |
224 | DTRT 750 | 7.5 | 380 | 76 | 3 - 21,6 | 46,2 - 11 | 58.950.000 |
224 | DTRT 1000 | 10 | 380 | 76 | 3 - 21,6 | 52,7 - 15 | 64.100.000 |
Auto Coupling DÙNG CHO BƠM CHÌM NƯỚC THẢI (chưa bao gồm thanh trượt và xích bơm)- xuất xứ ITALY | |||||||
394 | DN 65 dùng cho DMT 160/210/310 | 9.130.000 | |||||
395 | DN 80 dùng cho DMT 410/560/1000 | 12.320.000 | |||||
Auto Coupling DÙNG CHO BƠM CHÌM NƯỚC THẢI (chưa bao gồm thanh trượt và xích bơm)- xuất xứ VIỆT NAM | |||||||
396 | DN 50 | 3.630.000 | |||||
397 | DN 65 | 4.830.000 | |||||
398 | DN 80 | 5.690.000 | |||||
399 | DN 100 | 6.520.000 |
* Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ.
* Hàng bảo hành 12 tháng.
* Giá trên chưa bao gồm VAT . (bắt buộc lấy VAT)
Lưu ý giá chưa bao gồm VAT.
Xem chi tiết sản phẩm: Máy bơm chìm hút nước thải PENTAX
Bảng giá khác:
BẢNG GIÁ MÁY BƠM TRỤC NGANG DÂN DỤNG APP - TAIWAN MỚI NHẤT THÁNG 8-2024[23/08/2024] BẢNG GIÁ BƠM TRỤC ĐỨNG ĐA TẦNG CÁNH PENTAX 2022 MỚI NHẤT[16/07/2022] BẢNG GIÁ BƠM TĂNG ÁP BIẾN TẦN PENTAX 2022 MỚI NHẤT [16/07/2022] BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CHÌM APP TAIWAN MỚI NHẤT THÁNG 8-2024[12/07/2022] CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI BƠM PENTAX, APP THÁNG 7-2022[09/07/2022]Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM
THỎA THUẬN & CHÍNH SÁCH
- Chính sách đổi trả - Hình thức thanh toán - Hướng dẫn mua hàng online - Phương thức vận chuyển - Chính sách - bảo mật - Chính sách bảo hànhCÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH
Địa chỉ: 21/20/77 Lê Công Phép, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
Hot Line: 0964.416.319
Fax: 02862660505
Email: thuyyen.tht@gmail.com
Lượt truy cập: 1
Tổng truy cập: 240991