DANH MỤC SẢN PHẨM
Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
Bảng giá mới nhất
BẢNG GIÁ MÁY BƠM NƯỚC MITSUKY
Bảng giá chưa bao gồm VAT 10%
Thời gian bảo hành: 12 tháng
-Xuất xứ: Việt Nam, kèm giấy xuất xưởng, chứng nhận quản lý, chứng nhận tên thương hiệu
Stt | Model | Phi hút -Xả đầu bơm | Điện áp (V) |
Công suất | Cột áp M |
Lưu lương M3/h |
Đơn giá | |
KW | HP | |||||||
MÁY BƠM LY TÂM TRỤC NGANG - 2900RPM | ||||||||
1 | CN32 - 160/1.5 | 50-32 | 380 | 1.5 | 2 | 24 - 14 | 6 - 20 | BỎ MẪU |
2 | CN 32-160/2.2 | 50/32 | 380 | 2.2 | 3 | 28 - 14.5 | 6 - 24 | 6,080,000 |
3 | CN 40-160/3 | 65/40 | 380 | 4 | 4 | 30 - 21 | 9 - 30 | 8,780,000 |
4 | CN 32-200/4 | 50/32 | 380 | 3 | 5.5 | 52 - 30 | 12 - 28 | 8,780,000 |
5 | CN 40-160/4 | 65/40 | 380 | 4 | 5.5 | 35 - 25 | 9 - 35 | 9,050,000 |
6 | CN 40-200/5.5 | 65/40 | 380 | 5.5 | 7.5 | 47 - 30 | 9 - 34 | 11,210,000 |
7 | CN 40-200/7.5 | 65/40 | 380 | 7.5 | 10 | 55 - 35 | 15 - 36 | 12,020,000 |
8 | CN 40-250/11 | 65/40 | 380 | 11 | 15 | 66 - 55 | 9 - 42 | 18,090,000 |
9 | CN 40-250/15 | 65/40 | 380 | 15 | 20 | 89 - 75 | 9 - 35 | 19,850,000 |
10 | CN 50-160/5.5 | 65/50 | 380 | 5.5 | 7.5 | 30 - 15 | 20 - 70 | 11,210,000 |
11 | CN 50-160/7.5 | 65/50 | 380 | 7.5 | 10 | 35 - 20 | 20 - 70 | 12,020,000 |
12 | CN 50-200/11 | 65/50 | 380 | 11 | 15 | 51 - 32 | 24 - 72 | 18,090,000 |
13 | CN 50-200/15 | 65/50 | 380 | 15 | 20 | 60 - 35 | 31 - 74 | 19,850,000 |
14 | CN 50-250/15 | 65/50 | 380 | 15 | 20 | 72 - 50 | 25 - 70 | 19,850,000 |
15 | CN 50-250/18.5 | 65/50 | 380 | 18.5 | 25 | 78 - 53 | 27 - 78 | 22,410,000 |
16 | CN 50-250/22.5 | 65/50 | 380 | 22 | 30 | 89 - 65 | 27 - 78 | 27,270,000 |
17 | CN 65-125/5.5 | 80/65 | 380 | 5.5 | 7.5 | 20 - 13 | 27 - 108 | 11,210,000 |
18 | CN 65-125/7.5 | 80/65 | 380 | 7.5 | 10 | 24 - 15 | 27 - 118 | 12,020,000 |
19 | CN 65-160/11 | 80/65 | 380 | 11 | 15 | 34 - 21 | 30 - 120 | 18,090,000 |
20 | CN 65-200/15 | 80/65 | 380 | 15 | 20 | 44 - 32 | 48 - 108 | 19,850,000 |
21 | CN 65-200/18.5 | 80/65 | 380 | 18.5 | 25 | 55 - 35 | 40 - 100 | 22,410,000 |
22 | CN 65-200/22.5 | 80/65 | 380 | 22 | 30 | 60 - 45 | 67 - 110 | 27,270,000 |
23 | CN 65-250/30 | 80/65 | 380 | 30 | 40 | 80 - 50 | 54 - 138 | 35,100,000 |
24 | CN 65-250/37 | 80/65 | 380 | 37 | 50 | 89 - 60 | 54 - 135 | 37,400,000 |
25 | CN 80-160/11 | 100/80 | 380 | 11 | 15 | 26 - 15 | 66 - 144 | 18,090,000 |
26 | CN 80-160/15 | 100/80 | 380 | 15 | 20 | 31 - 15 | 66 - 156 | 19,850,000 |
27 | CN 80-160/18.5 | 100/80 | 380 | 18.5 | 25 | 35 - 21 | 66 - 165 | 22,410,000 |
28 | CN 80-160/22.5 | 100/80 | 380 | 22 | 30 | 40 - 23 | 66 - 180 | 27,270,000 |
29 | CN 80-200/30 | 100/80 | 380 | 30 | 40 | 50 - 38 | 78 - 195 | 35,100,000 |
30 | CN 80-200/37 | 100/80 | 380 | 37 | 50 | 59 - 46 | 84 - 210 | 37,400,000 |
BƠM LY TÂM LƯU LƯỢNG LỚN - 2900RPM | ||||||||
31 | CST 300/3'' | 100-100 | 380 | 2.2 | 3 | 16-72 | 18-8 | LIÊN HỆ |
32 | CST 450/4'' | 100-100 | 380 | 4 | 5.5 | 30-96 | 16-6 | LIÊN HỆ |
33 | CST 550/4'' | 100-100 | 380 | 5.5 | 7.5 | 31-96 | 17.5-10 | LIÊN HỆ |
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG RỜI TRỤC - 2900RPM | ||||||||
34 | 100x80 2JA530 | 114-90 | 380 | 30 | 40 | 50 - 70 | 50 - 150 | LIÊN HỆ |
35 | 100x80 2JA537 | 114-90 | 380 | 37 | 50 | 62 - 88 | 50 - 150 | LIÊN HỆ |
36 | 100x80 2JA545 | 114-90 | 380 | 45 | 60 | 75 - 100 | 50 - 150 | LIÊN HỆ |
37 | 100x65 2KA555 | 114-76 | 380 | 55 | 75 | 90 - 125 | 100 - 198 | LIÊN HỆ |
38 | 100x65 2KA575 | 114-76 | 380 | 75 | 100 | 100 - 150 | 108 - 190 | LIÊN HỆ |
39 | 125x100 2KA545 | 141-114 | 380 | 45 | 60 | 40 - 70 | 180 - 340 | LIÊN HỆ |
40 | 125x100 2KA555 | 141-114 | 380 | 55 | 75 | 60 - 90 | 180 - 324 | LIÊN HỆ |
41 | 125x100 2KA575 | 141-114 | 380 | 75 | 100 | 70 - 100 | 185 - 340 | LIÊN HỆ |
42 | 150x100 2KA575 | 168-114 | 380 | 75 | 100 | 50 - 90 | 150 - 310 | LIÊN HỆ |
43 | 150x100 2KA590 | 168-114 | 380 | 90 | 125 | 50 - 90 | 160 - 320 | LIÊN HỆ |
44 | 150x100 2KA5110 | 168-114 | 380 | 110 | 150 | 70 - 110 | 140 - 330 | LIÊN HỆ |
45 | 150x100 2KA5132 | 168-114 | 380 | 132 | 180 | 70 - 150 | 100 - 360 | LIÊN HỆ |
BƠM TRỤC ĐỨNG INLINE (BƠM LÙA) | ||||||||
46 | INLINE 40/1.5 | 49-49 | 380 | 1.5 | 2 | 10-21 | 13-21 | 7,430,000 |
47 | INLINE 50/1.5 | 60-60 | 380 | 1.5 | 2 | 15-28 | 16-11 | 7,560,000 |
48 | INLINE 50/2.2 | 60-60 | 380 | 2.2 | 3 | 17-33 | 20-17 | 8,240,000 |
49 | INLINE 65/2.2 | 76-76 | 380 | 2.2 | 3 | 17-33 | 20-17 | 8,370,000 |
50 | INLINE 50/3.0 | 60-60 | 380 | 3 | 4 | 23-36 | 23-18 | 9,180,000 |
51 | INLINE 65/3.0 | 76-76 | 380 | 3 | 4 | 25-40 | 15-10 | BỎ MẪU |
52 | INLINE 40/4.0 | 49-49 | 380 | 4 | 5.5 | 10-37 | 29-19 | 10,130,000 |
53 | INLINE 50/4.0 | 60-60 | 380 | 4 | 5.5 | 10-37 | 29-19 | 10,260,000 |
54 | INLINE 65/4.0 | 76-76 | 380 | 4 | 5.5 | 30-44 | 18-9.5 | 10,800,000 |
55 | INLINE 80/4.0 | 90-90 | 380 | 4 | 5.5 | 30-44 | 18-9.5 | BỎ MẪU |
56 | INLINE 65/5.5 | 90-76 | 380 | 5.5 | 7.5 | 33-66 | 23-12.5 | 13,770,000 |
57 | INLINE 65/7.5 | 90-76 | 380 | 7.5 | 10 | 39-73 | 25-12 | 17,420,000 |
58 | INLINE 65/11 | 90-76 | 380 | 11 | 15 | 66-96 | 34-16 | 24,030,000 |
59 | INLINE 80/5.5 | 90-90 | 380 | 5.5 | 7.5 | 33-66 | 23-12.5 | 14,310,000 |
60 | INLINE 80/7.5 | 90-90 | 380 | 7.5 | 10 | 39-73 | 25-12 | 18,230,000 |
61 | INLINE 80/11 | 90-90 | 380 | 11 | 15 | 24-72 | 45-32 | 24,170,000 |
62 | INLINE 80/15 | 90-90 | 380 | 15 | 20 | 38-78 | 43-30 | 25,920,000 |
63 | INLINE 100/5.5 | 114-114 | 380 | 5.5 | 7.5 | 33-66 | 23-12.5 | 15,930,000 |
64 | INLINE 100/11 | 114-114 | 380 | 11 | 15 | 42-135 | 35-21 | 24,440,000 |
65 | INLINE 100/15 | 114-114 | 380 | 15 | 20 | 48-108 | 42-27 | 26,330,000 |
66 | INLINE 125/22.5 | 140-140 | 380 | 22 | 30 | 54-144 | 41-28 | 41,040,000 |
67 | INLINE 125/30 | 140-140 | 380 | 30 | 40 | 67-185 | 41-28.5 | 50,630,000 |
68 | INLINE 125/37 | 140-140 | 380 | 37 | 50 | 96-210 | 50-35.5 | 55,890,000 |
69 | INLINE 125/45 | 140-140 | 380 | 45 | 60 | 108-240 | 60-38 | 65,480,000 |
70 | INLINE 125/55 | 140-140 | 380 | 55 | 75 | 300 | 47 | 77,900,000 |
BƠM TỰ HÚT CNS ( TÙY CHỌN CÁNH KÍN HOẶC CÁNH HỞ ) | ||||||||
71 | CNS 40/2.2 | 40-40 | 380 | 2.2 | 3 | 28-14 | 6-24 | LIÊN HỆ |
72 | CNS 50/2.2 | 50-50 | 380 | 2.2 | 3 | 28-14 | 6-24 | LIÊN HỆ |
73 | CNS 50/3 | 50-50 | 380 | 3 | 4 | 25-21 | 9-36 | LIÊN HỆ |
74 | CNS 50/4 | 50-50 | 380 | 4 | 5.5 | 35-25 | 9-39 | LIÊN HỆ |
75 | CNS 80/4 | 80-80 | 380 | 4 | 5.5 | 35 | 25 | LIÊN HỆ |
76 | CNS 80/5.5 | 80-80 | 380 | 5.5 | 7.5 | 40 | 30 | LIÊN HỆ |
77 | CNS 80/7.5 | 80-80 | 380 | 7.5 | 10 | 24-15 | 30-132 | LIÊN HỆ |
78 | CNS 100/11 | 100-100 | 380 | 11 | 15 | 40 | 60 | LIÊN HỆ |
79 | CNS 100/15 | 100-100 | 380 | 15 | 20 | 40-29 | 42-120 | LIÊN HỆ |
80 | CNS 125/18.5 | 125-125 | 380 | 15 | 25 | 35-21 | 120-210 | LIÊN HỆ |
ƯU ĐIỂM NỎI BẬT MITSUKY:
- Bơm Cômg nghiệp Mitsuky là một trong những hãng máy bơm nước đầu tiên phát triển các sản phẩm máy bơm công nghiệp có lưu lượng lớn, cung cấp cho nhà máy, công nghiệp, đặc biệt là trong chữa cháy.
- Máy bơm trục đứng MITSUKY INLINE 65/4.0 5.5HP là một trong những sản phẩm sáng tạo của hãng Mitsyky, với thiết kế cánh lùa, dạng Inline, với lưu lượng khá lớn, công suất đa dạng, giá thành tốt hơn rất nhiều so với các hãng ngoại nhập. Là một trong những sản phẩm ít ỏi bơm Inline trên thị trường, với chất lượng cam kết bảo hành 12 tháng, Hy vọng sẽ là sự lựa chọn đáng tin của người tiêu dùng.
- Máy bơm trục đứng của hãng Mitsuky là sản phẩm hàng Việt Nam chất lượng cao, có đầy đủ giấy xuất xưởng, chứng nhận quản lý, chứng nhận tên thương hiệu.
Bảng giá khác:
BẢNG BÁO GIÁ ĐỘNG CƠ MOTOR ATT[09/07/2021] BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM EVERGUSH - ĐÀI LOAN[06/07/2021] BẢNG GIÁ MÁY THỔI KHÍ LONGTECH - TAIWAN MỚI NHẤT THÁNG 9-2024[06/07/2021] BẢNG GIÁ BƠM PENTAX 2022 MỚI NHẤT DÒNG CÔNG NGHIỆP CÔNG SUẤT LỚN[30/06/2021] CẬP NHẬT BẢNG GIÁ MÁY BƠM TÂN HOÀN CẦU (15/3/2022)[29/06/2021]Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM
THỎA THUẬN & CHÍNH SÁCH
- Chính sách đổi trả - Hình thức thanh toán - Hướng dẫn mua hàng online - Phương thức vận chuyển - Chính sách - bảo mật - Chính sách bảo hànhCÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH
Địa chỉ: 21/20/77 Lê Công Phép, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
Hot Line: 0964.416.319
Fax: 02862660505
Email: thuyyen.tht@gmail.com
Lượt truy cập: 1
Tổng truy cập: 240997