DANH MỤC SẢN PHẨM

Ms. Thùy

0909 645 139

Ms. Như Ý

093 793 6066

Ms. Yến

0964 416 319

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA - KIỂU MOTOR PISTON

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA -  KIỂU MOTOR PISTON

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT  (BẮT BUỘC LẤY VAT)

Xuất xứ: Italia, , hàng đầy đủ CO, CQ 

Bảo hành chính hãng: 12 tháng

TTMODELCÔNG SUẤT
(w)
ÁP LỰC
(Bar)
LƯU LƯỢNG
(l/h)
ĐK ỐNGNHỊP
/PHÚT
ĐK
 Ф Piston
T.LƯỢNG
(Kg)
 ĐƠN GIÁ 
BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KIỂU PISTON - NHỊP 15MM 3 PHA - SS.316
1TP15025C18020503/8”1162510        17,800,000
2TP15030C25020703/8”1163811.5        18,280,000
3TP15038C250171103/8”1163813        18,280,000
4TP15048C250101701/2”1164813        20,020,000
5TP15054C25082201/2”1165415        24,190,000
6TP15064C25063043/4”1166416        24,760,000
BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KIỂU PISTON - NHỊP 15MM 3 PHA - PVC
7TP15025C18020503/8”1162510        17,580,000
8TP15030C25020703/8”1163811.5        18,540,000
9TP15038C250171103/8”1163813        18,540,000
10TP15048C250101701/2”1164813        19,130,000
11TP15054C25082201/2”1165415        23,270,000
12TP15064C25063043/4”1166416        24,140,000
BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KIỂU PISTON - NHỊP 25MM 3 PHA - SS.316
13TP25030C370201121/4”1163015.5        34,390,000
14TP25054C550153651/2”1165420.5        37,000,000
15TP25064C750105053/4”1166421.5        39,780,000
16TP25076C75077301”1167628.5        42,270,000
17TP25089C750510001”1168930.5        46,690,000
BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KIỂU PISTON - NHỊP 25MM 3 PHA - PVC
18TP25030C370201121/4”1163015.5        32,270,000
19TP25054C550153651/2”1165420.5        36,150,000
20TP25064C750105053/4”1166421.5        37,220,000
21TP25076C75077301”1167628.5        37,840,000
22TP25089C750510001”1168930.5        41,040,000
ĐỘNG CƠ KHUẤY HÓA CHẤT TỐC ĐỘ CHẬM - 50Hz/230V/1Ph - 0.12KW - 50Hz/400V/3Ph - 0.12Kw
23MX.L ( Motor & Gear-box (Hộp số) 1:20)70rpm             6,570,000
24Trục Inox 304 - Dài 1m -  Cánh khuấy 0.2m              1,860,000


BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA -  KIỂU MOTOR MÀNG


TTMODELCÔNG SUẤT
(w)
ÁP LỰC
(Bar)
LƯU LƯỢNG
(l/h)
ĐK ỐNGNHỊP
/PHÚT
CC/NHỊP ĐƠN GIÁ 
BƠM ĐỊNH LƯỢNG ĐIỆN TỪ 1 PHA
1HY.BX512854x6 mm1600.52    4,610,000
2AT.BX2
Code
ATBX2LNPV.F000
ATBX2LNPV.E000
201234x6 mm1600.31    6,220,000
3201044x6 mm1600.42    6,220,000
420854x6 mm1600.52    6,220,000
520284x6 mm1600.83    6,220,000
6AT.BX3
Code
ATBX3LNPVF000
ATBX3LNPVE000
401674x6 mm3000.39    7,930,000
74010104x6 mm3000.56    7,930,000
8406154x6 mm3000.83    7,930,000
9402184x6 mm3001.00    7,930,000
10AT.BX4
ATBX4LNPVF000
ATBX4LNPVE000
405208x12 mm3001.11   10,460,000
11404328x12 mm3001.78   10,460,000
12402628x12 mm3003.44   10,460,000
13400.11108x12 mm3006.11   10,460,000


0964.416.319