DANH MỤC SẢN PHẨM

Ms. Thùy

0909 645 139

Ms. Như Ý

079.262.7966

Ms. Yến

0964.416.319

BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM EBARA CHINA tại TPHCM, HÀ NỘI

BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM EBARA CHINA tại TPHCM, HÀ NỘI

1. Giới thiệu máy bơm chìm Ebara China

Máy bơm chìm Ebara China là dòng sản phẩm chính hãng được sản xuất tại nhà máy Ebara Trung Quốc theo tiêu chuẩn công nghệ Ý. Đây là giải pháp bơm nước thải, bơm chìm hố móng, bơm ngập úng… được nhiều khách hàng tại TP.HCM, Hà Nội và các tỉnh thành trên cả nước tin dùng.

Với thiết kế nhỏ gọn, động cơ bền bỉ, khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nước thải, máy bơm chìm Ebara China đáp ứng tốt nhu cầu dân dụng, công nghiệp và hạ tầng đô thị.

2. Ưu điểm của máy bơm chìm Ebara China

  • Sản xuất theo công nghệ châu Âu: Đảm bảo chất lượng, độ bền cao.

  • Vật liệu cao cấp: Thân bơm bằng gang hoặc inox chống ăn mòn, cánh bơm chắc chắn.

  • Đa dạng công suất: Phù hợp cho gia đình, nhà máy, công trình.

  • Vận hành êm ái: Giảm rung lắc, tiết kiệm điện năng.

  • Giá thành cạnh tranh: Rẻ hơn nhiều so với dòng nhập khẩu Italy nhưng vẫn giữ chất lượng tốt.

3. Ứng dụng thực tế của máy bơm chìm Ebara China

  • Dân dụng: Bơm nước thải sinh hoạt, bơm ngập úng hố ga, tầng hầm.

  • Công nghiệp: Xử lý nước thải nhà máy, xí nghiệp, trạm bơm.

  • Xây dựng: Thoát nước hố móng công trình, bơm bùn loãng.

  • Nông nghiệp: Thoát nước ruộng, kênh mương, ao hồ.

 

SAU ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM EBARA sản xuất tại CHINA theo tiêu chuấn CHÂU ÂU

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM CHÌM EBARA (EBARA CHINA)
(Áp dụng từ 10-04-2025  – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT – bắt buộc lấy VAT)
STT Model QDC Công suất Điện áp V Lưu lượng
L/min
Cột áp  H (m) Đơn giá chưa VAT
KW HP
DL  SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
1 65 DL 51.5 LM 65 1.5 2 380V 70-450 15.5-9.9 27,080,000
2 80 DL 51.5 LM80 1.5 2 380V 200-950 12.2-3.3 27,230,000
3 80 DL 52.2 2.2 3 380V 200-1200 14.7-4.0 30,070,000
4 80 DL 53.7 3.7 5 380V 200-1200 18.7-10.4 33,710,000
5 100 DL 53.7 LL100 3.7 5 380V 500-1900 14.1-5.0 36,370,000
6 100 DL 511 (SD) 11 15 380V 800-2600 27.3-15.1 78,090,000
7 100 DL 515 (SD) 15 20 380V 800-2800 32-18.5 108,680,000
8 100 DL 518.5 (SD) 18.5 25 380V 800-2800 37.7-21.1 163,820,000
9 150 DL 55.5 LL 125 5.5 7.5 380V 1000-3200 12.5-5.1 72,730,000
10 150 DL 57.5 7.5 10 380V 1000-3400 17-7.7 78,970,000
11 150 DL 511 (SD) 11 15 380V 1200-3600 20.8-11.7 103,340,000
12 150 DL 515 (SD) 15 20 380V 1200-3800 27-15 118,060,000
13 150 DL 518.5 (SD) 18.5 25 380V 1200-4000 29.4-16.8 171,960,000
14 150 DL 522 (SD) 22 30 380V 1200-4200 34.5-18.8 223,400,000
15 150 DL 530-C LL 150 30 40 380V 1500-4000 35-27.4 267,180,000
16 150 DL 537-C 37 50 380V 1500-4200 38.6-30.2 322,840,000
17 150 DL 545-C 45 60 380V 1500-4400 43.5-34.6 357,950,000
18 200 DL 55.5 LL 150 5.5 7.5 380V 1000-4000 9.8-3.5 85,110,000
19 200 DL 57.5 7.5 10 380V 1500-4500 12.5-6.5 89,450,000
20 200 DL 511 (SD) 11 15 380V 1500-5000 16.5-9.0 111,770,000
21 200 DL 515 (SD) 15 20 380V 2000-5500 20.1-11.5 124,630,000
22 200 DL 518 (SD) 18.5 25 380V 2000-5500 23.3-12.8 180,090,000
23 200 DL 522 (SD) 22 30 380V 2000-5500 29-15.1 238,790,000
24 200 DL 530-C LL 150 (200) 30 40 380V 2500-7000 32.2-16.7 270,110,000
25 200 DL 537-C 37 50 380V 2500-7500 35.8-19.1 325,770,000
26 200 DL 545-C 45 60 380V 2500-8000 40.5-22.5 360,880,000
27 250 DL 57.5 LL 250 7.5 10 380V 2000-6500 10.1-3.0 98,190,000
28 250 DL 511 (SD) 11 15 380V 2000-7000 15.5-5.0 122,510,000
29 250 DL 515 (SD) 15 20 380V 2000-7500 19.5-6.0 140,320,000
30 250 DL 518.5 (SD) 18.5 25 380V 2000-7500 22.2-7.3 215,350,000
31 250 DL 522 (SD) 22 30 380V 2000-8500 23.2-6.9 261,430,000
32 250 DL 530-C LL 300 (250) 30 40 380V 3000-10000 28.2-10 325,480,000
33 250 DL 537-C 37 50 380V 3000-10500 33.8-15 362,930,000
34 250 DL 545-C 45 60 380V 3000-11000 37.7-17 397,350,000
35 300 DL 511 (SD) LL 300 11 15 380V 3000-9000 7.0-3.3 156,280,000
36 300 DL 515 (SD) 15 20 380V 3000-11000 9.9-4.2 178,740,000
37 300 DL 518.5 (SD) 18.5 25 380V 3000-11000 12.8-4.8 244,140,000
38 300 DL 522 (SD) 22 30 380V 3000-12000 15.5-6.4 294,810,000
39 300 DL 530-C 30 40 380V 4000-1100 26.5-7.5 327,720,000
40 300 DL 537-C 37 50 380V 4000-12000 31.2-10 365,170,000
41 300 DL 545-C 45 60 380V 4000-13000 35-11.3 399,590,000
DLB  SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
42 100 DLB 55.5 LL 100 5.5 7.5 380V 600-2200 16-8.8 58,680,000
43 100 DLB 57.5 LL 100 7.5 10 380V 600-2400 20.8-11.4 62,940,000
DLC  SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
44 80 DLC 55.5 LL 80 5.5 7.5 380V 400-1600 21.1-12.3 56,630,000
45 80 DLC 57.5 7.5 10 380V 400-1800 26.5-15.3 58,760,000
46 100 DLC 55.5 LL 80 5.5 7.5 380V 400-1600 21.1-13.2 56,930,000
47 100 DLC 57.5 LL 80 7.5 10 380V 400-1800 26.5-15.3 61,300,000
DML SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
48 80 DML 52.2 LM 80 2.2 3 380V 200-1600 11.2-4.0 40,220,000
49 80 DML 53.7 (SD) 3.7 5 380V 200-1600 15.5-7.9 45,040,000
50 80 DML 55.5 (SD) LL 100 5.5 7.5 380V 500-2400 17.9-8.5 59,600,000
51 80 DML 57.5 (SD) 7.5 10 380V 500-2400 20.6-12.1 64,120,000
52 80 DML 511 (SD) 11 15 380V 500-2500 27.5-17.5 81,010,000
53 80 DML 515 (SD) 15 20 380V 500-2500 33.5-23.4 88,030,000
54 80 DML 522 (SD) 22 30 380V 200-1600 11.2-4 127,610,000
55 100 DML 53.7 (SD) LL 80 3.7 5 380V 500-2400 13.5.9-4 45,510,000
56 100 DML 55.5 (SD) LL 100 5.5 7.5 380V 500-2400 17.9-8.5 59,670,000
57 100 DML 57.5 (SD) 7.5 10 380V 500-2400 20.6-12.1 64,190,000
58 100 DML 511 (SD) 11 15 380V 500-2500 27.5-17.5 81,080,000
59 100 DML 515 (SD) 15 20 380V 500-2500 33.5-23.4 88,180,000
60 100 DML 522 (SD) 22 30 380V 500-2500 38.5-28 127,700,000
61 150 DML 55.5 (SD) LL 100 5.5 7.5 380V 1000-3400 14.9-3.9 62,960,000
62 150 DML 57.5 (SD) 7.5 10 380V 1000-4000 18-4 67,460,000
63 150 DML 511 (SD) 11 15 380V 1000-4500 25.2-5.4 84,350,000
64 150 DML 515 (SD) 15 20 380V 1000-5000 31.3-8.6 91,410,000
65 150 DML 522 (SD) 22 30 380V 1000-5500 36.4-10.5 130,970,000
DVS SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
66 50 DVS 5.75 LS 50 0.75 1 380V 35-200 15-9 12,960,000
67 50 DVS 51.5 1.5 2 380V 100-300 18.8-10.7 16,300,000
68 65 DVS 5.75 LM 65 0.75 1 380V 200-400 9.2-4.1 15,750,000
69 65 DVS 51.5 1.5 2 380V 150-550 15.8-5.3 19,400,000
70 65 DVS 52.2 2.2 3 380V 200-750 17.5-6.6 27,030,000
71 65 DVS 53.7 3.7 5 380V 200-1000 23-6.9 29,380,000
72 80 DVS 5.75 LM 65 0.75 1 380V 100-350 13-3.3 16,220,000
73 80 DVS 51.5 1.5 2 380V 150-550 15.8-5.3 18,740,000
74 80 DVS 52.2 2.2 3 380V 200-750 17.5-6.6 27,350,000
75 80 DVS 53.7 3.7 5 380V 200-1000 23-6.9 30,640,000
DVSA SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có 2 phao)
76 50 DVSA 5.75 LS50 0.75 1 380V 35-200 15-9 LIÊN HỆ
77 50 DVSA 51.5 1.5 2 380V 100-300 18.8-10.7 LIÊN HỆ
78 65 DVSA 5.75 LM 65 0.75 1 380V 200-400 9.2-4.1 LIÊN HỆ
79 65 DVSA 51.5 1.5 2 380V 150-550 15.8-5.3 LIÊN HỆ
DVSJ SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao)
80 50 DVSJ 5.75 LS 50 0.75 1 380V 35-200 15-9 LIÊN HỆ
81 50 DVSJ 51.5 1.5 2 380V 100-300 18.8-10.7 LIÊN HỆ
82 65 DVSJ 5.75 LM 65 0.75 1 380V 200-400 9.2-4.1 LIÊN HỆ
83 65 DVSJ 51.5 1.5 2 380V 150-550 15.8-5.3 LIÊN HỆ
DF SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác)
84 65 DF 51.5 LM 65 1.5 2 380V 150-600 17.5-6.6 27,080,000
85 80 DF 51.5 LM 80 1.5 2 380V 400-800 9.1-3 27,230,000
86 80 DF 52.2 2.2 3 380V 200-700 20.8-8.3 29,440,000
87 80 DF 53.7 3.7 5 380V 250-950 26.3-9.9 33,380,000
88 100 DF 53.7 LL 100 3.7 5 380V 200-1000 25-6.6 35,280,000
89 100 DF 55.5 5.5 7.5 380V 300-1250 30.7-11.6 58,760,000
90 100 DF 57.5 7.5 10 380V 400-1400 37-13.2 63,090,000
DFA SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác 2 phao)
91 65 DFA 51.5 LM 65 1.5 2 380V 150-600 17.5-6.6 LIÊN HỆ
92 80 DFA 51.5 LL 80 1.5 2 380V 400-800 9.1-3 LIÊN HỆ
93 80 DFA 52.2 2.2 3 380V 200-700 20.8-8.3 LIÊN HỆ
94 80 DFA 53.7 3.7 5 380V 250-950 26.3-9.9 LIÊN HỆ
95 100 DFA 53.7 LL 100 3.7 5 380V 500-1900 14.1-5.0 LIÊN HỆ
DFJ SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER – AUTOMATIC PARALELL (3 phao)
96 65 DFJ 51.5 LM 65 1.5 2 380V 150-600 17.5-6.6 LIÊN HỆ
97 80 DFJ 51.5 LL 80 1.5 2 380V 400-800 9.1-3 LIÊN HỆ
98 80 DFJ 52.2 2.2 3 380V 200-700 20.8-8.3 LIÊN HỆ
99 80 DFJ 53.7 3.7 5 380V 250-950 26.3-9.9 LIÊN HỆ
100 100 DFJ 53.7 LL 100 3.7 5 380V 500-1900 14.1-5.0 LIÊN HỆ
DS SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
101 50 DS 5.75 LS 50 0.75 1 380V 100-300 18-6.5 14,890,000
102 50 DS 51.5 1.5 2 380V 100-400 22.3-8.5 17,010,000
103 50 DS 52.2 LM 50 2.2 3 380V 150-550 25.2-9.4 30,940,000
104 50 DS 53.7 3.7 5 380V 150-600 35.3-18.6 34,080,000
105 65 DS 51.5 LM 65 1.5 2 380V 150-600 17.5-6.6 19,040,000
106 80 DS 52.2 LM 80 2.2 3 380V 200-700 20.8-8.3 32,050,000
107 80 DS 53.7 3.7 5 380V 250-950 26.3-9.9 35,250,000
108 100 DS 55.5 LL 100 5.5 7.5 380V 300-1250 30.7-11.6 52,500,000
109 100 DS 57.5 7.5 10 380V 400-1400 37-13.2 55,790,000
QDC QUICK DISCHARGE CONECTORS (Khớp nối nhanh)
110 LS 50             3,120,000
111 LM 50             5,520,000
112 LM 65             6,690,000
113 LM 80             7,310,000
114 LL 80             14,380,000
115 LL 100             16,560,000
116 LL 125             26,980,000
117 LL 150             29,180,000
118 LL 250             57,130,000
119 LL 300             66,140,000
GHI CHÚ :
Giá bán ra chưa bao gồm autocoupling
Xuất xứ : EBARA CHINA, bảo hành: 12 tháng
* Giá trên chưa bao gồm VAT . 
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
Lưu ý : Kiểm tra lại thông số trên Catolouge 
 
 
 

 

LƯU Ý: Giá bán được Thuận Hiệp Thành Chiết Khấu thêm cho Cửa Hàng, Đại Lý, Thương Mại, Nhà Thầu lấy số lượng. Liên Hệ Ngay:  0918829365 – 0918761365 – 0918971365 ( Kho máy bơm Ebara tại Hà Nội, Kho máy bơm Ebara tại TpHCM).

Xem thêm: GIÁ MÁY BƠM EBARA ITALY MỚI NHẤT 2025 << tại đây

 

THÔNG TIN NHÀ PHÂN PHỐI MÁY BƠM NƯỚC EBARA ITALY

CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH

ĐT: 0909645139 - 0964416319 - 0792627966

KHO TPHCM: 21/20/77 Lê Công Phép, Khu Phố 38, Phường An Lạc, Thành Phố Hồ Chí Minh

HÀ NỘI: 435 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Thành Phố Hà Nội ( Gọi cho Hotline bên trên trước khí ghé nha Khách )

Website Chính Thức của Thuận Hiệp Thành: https://maybomchinhhang.vn/

TAGS: giá máy bơm chìm ebara, máy bơm chìm công nghiệp ebara, bảng giá máy bơm chìm ebara

0964.416.319