DANH MỤC SẢN PHẨM

Ms. Thùy

0909 645 139

Ms. Như Ý

093 793 6066

Ms. Yến

0964 416 319

BẢNG GIÁ MÁY BƠM NƯỚC EBARA ITALIA FULL CẬP NHẬT MỚI NHẤT THÁNG 9-2024

Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin cập nhật đến quý khách hàng BẢNG GIÁ MÁY BƠM NƯỚC EBARA ITALIA FULL CẬP NHẬT MỚI NHẤT THÁNG 9-2024. Đây là bảng giá KHUYẾN MÃI mới nhất tháng 9-2024 của công ty Thuận Hiệp Thành 

 

GIỚI THIỆU VỀ THƯƠNG HIỆU BƠM EBARA

EBARA được thành lập năm 1912, là công ty đứng đầu trong lĩnh vực về máy móc công nghiệp, các máy móc về chất lỏng, được nhập khảu từ Ý. Hiện nay EBARA có 3 lĩnh vực chính: Máy móc về chất lỏng và hệ thống, kỹ thuật môi trường, và độ chính xác của máy móc.

 

MÁY BƠM NƯỚC EBARA được nhập khẩu về Việt Nam với đầy đủ CO, CQ, giấy tờ hợp lệ. Do đó mà chất lượng và các chế độ đãi ngộ luôn được đảm bảo với toàn thể người dùng. Công ty luôn đưa ra các chính sách ưu đãi theo từng đợt, nhằm giúp khách hàng có được một sản phẩm chất lượng mà GIÁ BƠM EBARA được hợp lý nhất

 

Sau đây là BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM NƯỚC EBARA, chương trình được áp dụng từ 1-9-2024 đến hết 30-9-2024. Nếu Quý khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu sản phẩm máy bơm liền trục EBARA thì mời Quý Khách Hàng tham khảo giá bán bên dưới.

 

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI BƠM EBARA (NHẬP KHẨU ITALIA)
(Áp dụng từ  4-9-2024 ĐẾN 30-9-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT - bắt buộc lấy VAT)
TT Model Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C) Công
 suất
Cột áp
M
Lưu lượng Lít/Phút Đường kính Hút-xả Đơn giá cũ chưa VAT
KW HP
CDX  - Bơm ly tâm 1 tầng cánh- Buồng bơm bằng Inox 304, cánh bơm bằng đồng
1 CDXM 70/05 220/60 0.37 0.5 20.7-15 20-90  42-34 7,570,000
2 CDX 70/05 380/60 0.37 0.5 20.7-15 20-90  42-34 7,550,000
3 CDXM 70/07 220/60 0.55 0.75 28 - 20.5 20-80  42-34 7,980,000
4 CDX 70/07 380/60 0.55 0.75 28 - 20.5 20-80  42-34 7,830,000
5 CDXM 90/10 220/60 0.75 1 30.3-19.5 20-110 42-34 8,540,000
6 CDX 90/10 380/60 0.75 1 30.3-19.5 20-110  42-34 8,310,000
7 CDXM 120/07 220/60 0.55 0.75 20.5-12.5 50-180  42-34 8,430,000
8 CDX 120/07 380/60 0.55 0.7 20.5-12.5 50-180  42-34 8,060,000
9 CDXM 120/12 220/90 0.9 1.2 29.5-19.5 50-160 42-34 9,650,000
10 CDX 120/12 380/90 0.9 1.2 29.5-19.5 50-160  42-34 9,390,000
11 CDXM 120/20 220/90 1.5 2 37.5-28.6 50-160  49-34 12,480,000
12 CDX 120/20 380/90 1.5 2 37.5-28.6 50-160 49-34 12,400,000
13 CDXM 200/12 220/90 0.9 1.2 20.6-12.5 80-250  49-34 10,430,000
14 CDX 200/12 380/90 0.9 1.2 20.6-12.5 80-250 49-34 10,030,000
15 CDXM 200/20 220/90 1.5 2 31-23 80-250 49-34 12,300,000
16 CDX 200/20 380/90 1.5 2 31-23 80-250 49-34 11,660,000
17 2CDX 70/10 380/60 0.75 1 38.5-27 20-80  42-34 11,490,000
18 2CDX 70/12 380/60 0.9 1.2 44.5-30 20-80 42-34 11,690,000
19 2CDX 70/15 380/60 1.1 1.5 52.5-36.5 20-80 42-34 13,010,000
20 2CDXM 70/15 220/60  1.1 1.5 52.5-36.5 20-80 42-34 14,010,000
21 2CDX 120/15 380/60 1.1 1.5 42-30 40-150  42-34 13,520,000
22 2CDXM 120/15 220/60 1.1 1.5 42-30 40-150 42-34 14,580,000
23 2CDX 70/20 380/60  1.5 2 60-44 20-80 42-34 13,780,000
24 2CDXM 70/20 220/60 1.5 2 60-44 20-80 42-34 14,620,000
25 2CDX 120/20 380/60 1.5 2 51.5-36.5 40-150 42-34 15,410,000
26 2CDXM 120/20 220/60 1.5 2 51.5-36.5 40-150 42-34 17,000,000
27 2CDX 120/30 380/60 2.2 3 59-44 40-150 42-34 18,130,000
28 2CDX 200/30 380/60 2.2 3 52-39.5 60-210 49-34 18,130,000
29 2CDX 120/40 380/60 3 4 68.5-52 40-150 42-34 19,770,000
30 2CDX 200/40 380/60 3 4 62.5-49 60-120 49-34 19,770,000
31 2CDX 200/50 380/60 3.7 5 71.5-57.5 60-210 49-34 22,170,000
32 CD 70/05 380/60 0.37 0.5 20.7-15 20-90 42-34 9,110,000
33 CD 90/10 380/60 0.75 1 30.3-18.5 20-110 42-34 10,230,000
34 CD 70/12 380/60 0.9 1.2 35-26.5 20-80 42-34 12,010,000
35 CDM 90/10 220/60 1.75 1 30.3-18.5 20-110 42-34 10,510,000
36 CD 120/20 380/90 1.5 2 37.5-28.6 50-160 42-34 16,090,000
37 CDM 120/20 220/90 1.5 2 37.5-28.6 50-160 42-34 13,490,000
38 CD 200/20 380/90 1.5 2 31-23 80-250 49-34 13,290,000
39 CDM 200/20 220/90 1.5 2 31-23 80-250 49-34 13,610,000
40 JEXM 100 220/60   0.75 1 37-21 2-70  42-34 7,500,000
41 JESM 5 220/45 0.37 0.5 28-11.5 5-45 34-34 6,440,000
42 JEM 100 220/45 0.75 1 43-21 2-70 42-34 9,320,000
43 CMA 0.5M 220/40 0.37 0.5 20.9-13.1 20-90 34-34 3,870,000
44 CMA 0.5T 380/40 0.37 0.5 20.9-13.1 20-90 34-34 3,860,000
45 CMA 0.75M 220/40 0.55 0.75 29.7-20.2 20-85 34-34 5,100,000
46 CMA 0.75T 380/40 0.55 0.75 29.7-20.2 20-85 34-34 5,070,000
47 CMA 1.00M 220/40 0.75 1 33-23.5 20-100 34-34 5,310,000
48 CMA 1.00T 380/40 0.75 1 33-23.5 20-100 34-34 5,150,000
49 CMA 1.50M 220/90 1.1 1.5 39.4-34.5 20-110 42-34 8,900,000
50 CMA 1.50T 380/90 1.1 1.5 39.4-34.5 20-110 42-34 8,090,000
51 CMA 2.00M 220/90 1.5 2 47.5-42 20-120 42-34 9,920,000
52 CMA 2.00T 380/90 1.5 2 47.5-42 20-120 42-34 9,110,000
53 CMB 1.50M 220/90 1.1 1.5 22.5-16.2 100-280 60-42 9,020,000
54 CMB 1.50T 380/90 1.1 1.5 22.5-16.2 100-280 60-42 8,300,000
55 CMB 2.00M 220/90 1.5 2 30.8-23.6 100-28 60-42 10,260,000
56 CMB 2.00T 380/90 1.5 2 30.8-23.6  100-280   60-42  9,450,000
57 CMB 3.00T 380/90 2.2 3  35.5-28.5   100-280   60-42  10,180,000
58 CMB 4.00T 380/90 3 4  45.4-36.1   100-280   60-42  15,830,000
59 CMB 5.50T 380/90 4 5.5  57-48   100-280   60-42  17,860,000
60 CMD 3.00T 380/90 2.2 3  16.1-10.4   300-1000   76-76  10,600,000
61 PRA 1.00M 220/80 0.75 1 62.2-13 5-50 34-34 4,870,000
62 PRA 1.50M 220/80 1.1 1.5 81.3-18 10-65 34-34 7,290,000
63 PRA 2.00M 220/80 1.5 2 88.4-22.1 10-70 34-34 7,450,000
64 PRA 2.00T 380/80 1.5 2 88.4-22.1 10-70 34-34 7,300,000
65 CDA 0.75M 220/40 0.55 0.75  33-17   20-80   34-34  6,220,000
66 CDA 0.75T 380/40 0.55 0.75  33-17   20-80   34-34  6,940,000
67 CDA 1.00M 220/40 0.74 1  39.5-21   20-90   34-34  7,290,000
68 CDA 1.00T 380/40 0.74 1  39.5-21   20-90   34-34  6,990,000
69 CDA 1.50M 220/90 1.1 1.5  50.8-27.5   20-100   42-34  11,390,000
70 CDA 1.50T 380/90 1.1 1.5  50.8-27.5   20-100   42-34  10,650,000
71 CDA 2.00M 220/90 1.5 2  60.6-32.5   20-110   42-34  12,200,000
72 CDA 2.00T 380/90 1.5 2  60.6-32.5   20-110   42-34  11,380,000
73 CDA 3.00T 380/90 2.2 3  60.4-32   40-140   42-34  13,210,000
74 CDA 4.00T 380/90 3 4  67.1-48.1   50-190   49-42  19,540,000
75 CDA 5.50T 380/90 4 5.5  76.5-54   50-210   49-42  20,740,000
76 MATRIX 3-6T/0.9 380 0.9 1.2 62.7-24 20-80 34-34 11,590,000
77 MATRIX 3-9T/1.5 380 1.5 2  94-36  20-80 34-34 16,440,000
78 MATRIX 3-9T/1.5M 220 1.5 2  94-36  20-80 34-34 16,300,000
79 MATRIX 5-4T/0.9 380 0.9 1.2  43-17.6   30-130  42-34 10,070,000
80 MATRIX 5-6T/1.3 380 1.3 1.8  64.5-26.4   30-130  42-34 13,010,000
81 MATRIX 5-9T/2.2 380 2.2 3  85.9-35.2   30-130  42-34 16,520,000
82 MATRIX 5-9T/2.2M 220 2.2 3  85.9-35.2   30-130  42-34 20,050,000
83 MATRIX 10-4T/1.5 380 1.5 2  44.4-11.5   60-250   49-42  12,570,000
84 MATRIX 10-6T/2.2 380 2.2 3  66.5-17.2   60-250   49-42  15,860,000
85 MATRIX 10-6T/2.2M 220 2.2 3  66.5-17.2   60-250   49-42  19,400,000
86 MATRIX 18-3T/2.2 380 2.2 3  32.9-7.8   130-450   60-49  14,150,000
87 MATRIX 18-3T/2.2M 220 2.2 3  32.9-7.8   130-450   60-49  16,690,000
88 MATRIX 18-5T/4.0 380 4 5.5  54.9-13.9   130-450   60-49  22,180,000
89 CVM AM/12 220/40 0.9 1.2  69.2-23.4   20-80   42-42  10,080,000
90 CVM AM/15 220/40 1.1 1.5  80.7-27.3   20-80   42-42  10,440,000
91 CVM A/15 380/40 1.1 1.5  80.7-27.3   20-80   42-42  11,620,000
92 CVM A/18 380/40 1.3 1.8  94.3-28.8   20-80   42-42  11,980,000
93 CVM B/25 380/40 1.85 2.5  98.6-40.9   30-120   42-42  15,480,000
EVMSG1  - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân Gang
158 EVMSG1 2F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  11.2-7.1   12-40   34-34  17,860,000
159 EVMSG1 3F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  16.8-10.6   12-40   34-34  18,390,000
160 EVMSG1 4F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  22.4-14.2   12-40   34-34  18,610,000
161 EVMSG1 5F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  28-17.7   12-40   34-34  19,330,000
162 EVMSG1 6F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  33.6-21.2   12-40   34-34  19,780,000
163 EVMSG1 7F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  39.2-24.8   12-40   34-34  20,280,000
164 EVMSG1 8F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  44.5-28.3   12-40   34-34  20,780,000
165 EVMSG1 9F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75  50.5-31.8   12-40   34-34  22,130,000
166 EVMSG1 10F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75  56-35.4   12-40   34-34  22,500,000
167 EVMSG1 11F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75  61.5-38.9   12-40   34-34  23,210,000
168 EVMSG1 12F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75  67-42.5   12-40   34-34  24,140,000
169 EVMSG1 13F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75  73-46   12-40   34-34  25,770,000
170 EVMSG1 14F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1  78.5-49.5   12-40   34-34  27,020,000
171 EVMSG1 16F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1  89.5-56.5   12-40   34-34  28,430,000
172 EVMSG1 18F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  101-63.5   12-40   34-34  30,360,000
173 EVMSG1 20F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  112-71   12-40   34-34  31,570,000
174 EVMSG1 22F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  123-78   12-40   34-34  33,150,000
175 EVMSG1 24F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  135-85   12-40   34-34  33,840,000
176 EVMSG1 26F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  146-92   12-40   34-34  35,180,000
177 EVMSG1 27F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2  151-95.5   12-40   34-34  39,530,000
178 EVMSG1 29F5 HQ1BEG E/1.5 380V 1.5 2  163-103   12-40   34-34  40,750,000
179 EVMSG1 32F5 HQ1BEG E/1.5 380V 1.5 2  179-113   12-40   34-34  42,760,000
180 EVMSG1 34F5 HQ1BEG E/1.5 380V 1.5 2  191-120   12-40   34-34  43,670,000
181 EVMSG1 37F5 HQ1BEG E/1.5 380V 1.5 2  207-131   12-40   34-34  45,990,000
182 EVMSG1 39F5 HQ1BEG E/2.2 380V 2.2 3  219-138   12-40   34-34  48,800,000
EVMSG3  - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
183 EVMSG3 2F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  14.1-8.3   20-75   34-34  17,730,000
184 EVMSG3 3F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  21.1-12.5   20-75   34-34  18,130,000
185 EVMSG3 4F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  28.2-16.7   20-75   34-34  18,420,000
186 EVMSG3 5F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75  35.2-20.9   20-75   34-34  19,770,000
187 EVMSG3 6F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75  42.5-25   20-75   34-34  20,200,000
188 EVMSG3 7F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1  49.5-29.2   20-75   34-34  21,700,000
189 EVMSG3 8F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1  56.5-33.4   20-75   34-34  22,270,000
190 EVMSG3 9F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  63.5-37.6   20-75   34-34  23,470,000
191 EVMSG3 10F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  70.5-41.5   20-75   34-34  23,910,000
192 EVMSG3 11F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  77.5-46   20-75   34-34  24,700,000
193 EVMSG3 12F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  84.5-50   20-75   34-34  25,530,000
194 EVMSG3 13F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2  91.5-54.5   20-75   34-34  28,610,000
195 EVMSG3 14F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2  98.5-58.5   20-75   34-34  28,760,000
196 EVMSG3 15F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2  106-62.5   20-75   34-34  29,570,000
197 EVMSG3 16F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2  113-67   20-75   34-34  30,180,000
198 EVMSG3 17F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  120-71   20-75   34-34  31,340,000
199 EVMSG3 19F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  134-79.5   20-75   34-34  32,650,000
200 EVMSG3 21F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  148-87.5   20-75   34-34  34,150,000
201 EVMSG3 23F5 HQ1BEG E/2.2 380V 2.2 3  162-96   20-75   34-34  35,560,000
202 EVMSG3 24F5 HQ1BEG E/2.2 380V 2.2 3  169-100   20-75   34-34  36,190,000
203 EVMSG3 25F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4  176-104   20-75   34-34  42,060,000
204 EVMSG3 27F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4  190-113   20-75   34-34  43,570,000
205 EVMSG3 29F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4  204-121   20-75   34-34  44,880,000
206 EVMSG3 31F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4  218-129   20-75   34-34  46,120,000
207 EVMSG3 33F5 HQ1BEG E/3.0 380V 3.0 4  232-138   20-75   34-34  47,010,000
EVMSG5 - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 -Chân gang
208 EVMSG5 2F5 Q1BEG E/0.37 380V 0.37 0.5  18-10.2   40-130   42-42  18,000,000
209 EVMSG5 3F5 Q1BEG E/0.55 380V 0.55 0.75  26.9-15.3   40-130   42-42  19,070,000
210 EVMSG5 4F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1  35.9-20.4   40-130   42-42  20,580,000
211 EVMSG5 5F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  45-22.5   40-130   42-42  21,740,000
212 EVMSG5 6F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2  54-30.6   40-130   42-42  23,790,000
213 EVMSG5 7F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2  63-35.7   40-130   42-42  24,630,000
214 EVMSG5 8F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  72-41   40-130   42-42  25,760,000
215 EVMSG5 9F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  81-46   40-130   42-42  26,640,000
216 EVMSG5 10F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  90-51   40-130   42-42  26,870,000
217 EVMSG5 11F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  98.5-56   40-130   42-42  28,890,000
218 EVMSG5 12F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4  108-61   40-130   42-42  33,330,000
219 EVMSG5 13F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4  117-66.5   40-130   42-42  34,010,000
220 EVMSG5 14F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4  126-17.5   40-130   42-42  35,530,000
221 EVMSG5 15F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4  135-76.5   40-130   42-42  36,830,000
222 EVMSG5 17F5 Q1BEG E/4.0 380V 4 5.5  153-86.5   40-130   42-42  39,870,000
223 EVMSG5 19F5 HQ1BEG E/4.0 380V 4 5.5  171-97   40-130   42-42  43,160,000
224 EVMSG5 20F5 HQ1BEG E/4.0 380V 4 5.5  179-102   40-130   42-42  43,490,000
225 EVMSG5 23F5 HQ1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  206-117   40-130   42-42  52,590,000
226 EVMSG5 25F5 HQ1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  224-127   40-130   42-42  54,020,000
227 EVMSG5 27F5 HQ1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  242-138   40-130   42-42  57,200,000
228 EVMSG10 2F5 Q1BEG E/0.75 380V 0.75 1  21.2-9.8   75-250   49-49  23,160,000
229 EVMSG10 3F5 Q1BEG E/1.5 380V 1.5 2  31.8-14.7   75-250   49-49  25,210,000
230 EVMSG10 4F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  42.4-19.6   75-250   49-49  26,520,000
231 EVMSG10 5F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  53-24.6   75-250   49-49  27,520,000
232 EVMSG10 6F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  63.5-29.5   75-250   49-49  27,990,000
233 EVMSG10 7F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4  74-34.4   75-250   49-49  33,640,000
234 EVMSG10 8F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4  84.5-39.3   75-250   49-49  33,740,000
235 EVMSG10 9F5 Q1BEG E/4.0 380V 4.0 5.5  95.5-44   75-250   49-49  37,740,000
236 EVMSG10 10F5 Q1BEG E/4.0 380V 4.0 5.5  106-49   75-250   49-49  38,050,000
237 EVMSG10 11F5 Q1BEG E/4.0 380V 4.0 5.5  116-54   75-250   49-49  39,480,000
238 EVMSG10 12F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  127-59   75-250   49-49  50,300,000
239 EVMSG10 14F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  148-68.5   75-250   49-49  52,260,000
240 EVMSG10 15F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  159-73.5   75-250   49-49  52,810,000
241 EVMSG10 16F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7.5 10  169-78.5   75-250   49-49  56,630,000
242 EVMSG10 18F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7.5 10  191-88.5   75-250   49-49  58,370,000
243 EVMSG10 19F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7.5 10  201-93.5   75-250   49-49  58,970,000
244 EVMSG10 21F5 HQ1BEG E/7.5 380V 7.5 10  222-103   75-250   49-49  60,520,000
245 EVMSG10 22F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15  233-108   75-250   49-49  72,090,000
246 EVMSG10 23F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15  244-113   75-250   49-49  74,140,000
EVMSG15 - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
247 EVMSG15 1F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  13.8-8.4   130-400   60-60  23,580,000
248 EVMSG15 2F5 Q1BEG E/2.2 380V 2.2 3  27.5-16.8   130-400   60-60  25,940,000
249 EVMSG15 3F5 Q1BEG E/3.0 380V 3.0 4  41.5-25.2   130-400   60-60  31,190,000
250 EVMSG15 4F5 Q1BEG E/4.0 380V 4 5.5  55-33.6   130-400   60-60  34,830,000
251 EVMSG15 5F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  69-42   130-400   60-60  43,750,000
252 EVMSG15 6F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  82.5-50.5   130-400   60-60  44,600,000
253 EVMSG15 7F5 Q1BEG E/7.5 380V 7.5 10  96.5-58.5   130-400   60-60  49,950,000
254 EVMSG15 8F5 Q1BEG E/7.5 380V 7.5 10  110-67   130-400   60-60  51,000,000
255 EVMSG15 9F5 Q1BEG E/11 380V 11 15  124-75.5   130-400   60-60  62,510,000
256 EVMSG15 10F5 Q1BEG E/11 380V 11 15  138-84   130-400   60-60  63,590,000
257 EVMSG15 11F5 Q1BEG E/11 380V 11 15  151-92.5   130-400   60-60  65,420,000
258 EVMSG15 12F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15  165-101   130-400   60-60  67,060,000
259 EVMSG15 13F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15  179-109   130-400   60-60  68,330,000
260 EVMSG15 15F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20  206-126   130-400   60-60  98,860,000
261 EVMSG15 17F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20  234-143   130-400   60-60  102,220,000
EVMSG20  - Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 - Chân gang
262 EVMSG20 1F5 Q1BEG E/1.1 380V 1.1 1.5  15.2-8.7   180-480   60-60  23,590,000
263 EVMSG20 2F5 Q1BEG E/3.0 380V 3 4  30.4-17.4   180-480   60-60  30,080,000
264 EVMSG20 3F5 Q1BEG E/4.0 380V 4 5.5  46-26.2   180-480   60-60  33,260,000
265 EVMSG20 4F5 Q1BEG E/5.5 380V 5.5 7.5  61-34.9   180-480   60-60  41,800,000
266 EVMSG20 5F5 Q1BEG E/7.5 380V 7.5 10  76-43.6   180-480   60-60  45,610,000
267 EVMSG20 6F5 Q1BEG E/7.5 380V 7.5 10  91.2-52.3   180-480   60-60  46,520,000
268 EVMSG20 7F5 Q1BEG E/11 380V 11 15  106-61.1   180-480   60-60  60,160,000
269 EVMSG20 8F5 Q1BEG E/11 380V 11 15  122-70   180-480   60-60  61,450,000
270 EVMSG20 9F5 Q1BEG E/11 380V 11 15  137-79   180-480   60-60  62,730,000
271 EVMSG20 10F5 HQ1BEG E/11 380V 11 15  152-87   180-480   60-60  65,040,000
272 EVMSG20 11F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20  167-96   180-480   60-60  94,810,000
273 EVMSG20 12F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20  182-105   180-480   60-60  95,660,000
274 EVMSG20 13F5 HQ1BEG E/15 380V 15 20  198-113   180-480   60-60  97,030,000
275 EVMSG20 14F5 HQ1BEG E/18.5 380V 18.5 25  213-122   180-480   60-60  110,330,000
276 EVMSG20 15F5 HQ1BEG E/18.5 380V 18.5 25  228-131   180-480   60-60  111,230,000
277 EVMSG20 16F5 HQ1BEG E/18.5 380V 18.5 25  243-140   180-480   60-60  112,190,000
3M  - Bơm ly tâm - Buồng bơm và cánh bằng Inox 304
278 3M 32-125/1.1 380/90 1.1 1.5 21-12 100-333  60-42  16,520,000
279 3M 32-160/1.5 380/90 1.5 2  28-17   100-333   60-42  19,310,000
280 3M 32-160/2.2 380/90 2.2 3  35.5 25   100-333   60-42  19,430,000
281 3M 32-200/3.0 380/90 3 4 42-28 100-333 60-42 24,390,000
282 3M 32-200/4.0 380/90 4 5.5 53.5-38 100-360 60-42 25,800,000
283 3M 32-200/5.5 380/90 5.5 7.5 69-58.3 100-300 60-42 32,470,000
284 3M 32-200/7.5 380/90 7.5 10 69-44 100-450 60-42 33,510,000
285 3M 40-125/1.5 380/90 1.5 2 19-7 200-700 76-49 19,310,000
286 3M 40-125/2.2 380/90 2.2 3 25.5-13 200-700 76-49 19,600,000
287 3M 40-160/3.0 380/90 3 4 29.5-17 200-700 76-49 22,130,000
288 3M 40-160/4.0 380/90 4 5 38.5-25.5 200-700 76-49 25,360,000
289 3M 40-200/5.5 380/90 5.5 7.5 45.5-31 200-700 76-49 35,340,000
290 3M 40-200/7.5 380/90 7.5 10 57-44 200-700 76-49 39,070,000
291 3M 40-200/11 380/90 11 15 71-59 200-700 76-49 53,140,000
292 3M 50-125/2.2 380/90 2.2 3 17.5-8 400-1000 76-60 20,830,000
293 3M 50-125/3.0 380/90 3 4 20.5-8 400-1200 76-60 22,860,000
294 3M 50-125/4.0 380/90 4 5.5 26-14 400-1200 76-60 25,510,000
295 3M 50-160/5.5 380/90 5.5 7.5 31-18 400-1200 76-60 34,480,000
296 3M 50-160/7.5 380/90 7.5 10 38-26 400-1200 76-60 35,530,000
297 3M 50-200/9.2 380/90 9.2 12.5 50-34 500-1200 76-60 41,250,000
298 3M 50-200/11 380/90 11 15 56-42 500-1200 76-60 42,510,000
299 3M 50-200/15 380/90 15 20 70-57 500-1200 76-60 64,400,000
300 3M 65-125/4.0 380/90 4 5.5 19.6-6.2 600-1900 90-76 33,920,000
301 3M 65-125/5.5 380/90 5.5 7.5 23.8-8 600-1900 90-76 37,880,000
302 3M 65-125/7.5 380/90 7.5 10 29.5-12 700-1200 90-76 38,960,000
303 3M 65-160/7.5 380/90 7.5 10 29.9-14.2 700-2000 90-76 39,880,000
304 3M 65-160/9.2 380/90 9.2 13 34.3-16.9 700-2200 90-76 46,170,000
305 3M 65-160/11 380/90 11 15 38.6-20 700-2200 90-76 47,480,000
306 3M 65-160/15 380/90 15 20 45.5-26.5 700-2200 90-76 68,700,000
307 3M 65-200/15 380/90 15 20 51-30 700-2200 90-76 71,450,000
MD  - Bơm ly tâm - Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng đồng
308 MD 40-250/11 380/90 11 15 73-55 200-600 76-49 46,100,000
309 MD 40-250/15 380/90 15 20 93-74 200-600 76-49 55,670,000
310 MD 50-250/15 380/90 15 20 69-47 400-1100 76-60 69,480,000
311 MD 50-250/18.5 380/90 18.5 25 80-57 400-1150 76-60 73,900,000
312 MD 50-250/22 380/90 22 30 91-70 400-1150 76-60 77,380,000
3D  - Bơm ly tâm - Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng Inox 304
313 3D 32-125/1.1 380/90 1.1 1.5 22.5-13 100-333 60-42 14,470,000
314 3D 32-160/1.5 380/90 1.5 2 27-16 100-333 60-42 15,160,000
315 3D 32-160/2.2 380/90 2.2 3 35-26 100-333 60-42 15,370,000
316 3D 32-200/3.0 380/90 3 4 41-30.5 100-333 60-42 19,730,000
317 3D 32-200/4.0 380/90 4 5.5 50.5-42.5 100-333 60-42 21,150,000
318 3D 32-200/7.5 380/90 7.5 10 67-46 100-450 60-42 25,030,000
319 3D 40-125/1.5 380/90 1.5 2 18-6 200-700 76-49 14,710,000
320 3D 40-125/2.2 380/90 2.2 3 25-15 200-700 76-49 15,030,000
321 3D 40-160/3.0 380/90 3 4 29-19 200-700 76-49 17,370,000
322 3D 40-160/4.0 380/90 4 5.5 37.5-27 200-700 76-49 19,950,000
323 3D 40-200/5.5 380/90 5.5 7.5 44.5-33 200-700 76-49 23,510,000
324 3D 40-200/7.5 380/90 7.5 10 53.5-43 200-700 76-49 24,450,000
325 3D 40-200/11 380/90 11 15 70-60 200-700 76-49 31,700,000
326 3D 50-125/2.2 380/90 2.2 3 18-9 400-1000 76-60 16,240,000
327 3D 50-125/3.0 380/90 3 4 22-10 400-1200 76-60 17,560,000
328 3D 50-125/4.0 380/90 4 5.5 26-15 400-1200 76-60 20,080,000
329 3D 50-160/5.5 380/90 5.5 7.5 32-20 400-1200 76-60 23,590,000
330 3D 50-160/7.5 380/90 7.5 10 38-27 400-1200 76-60 24,540,000
331 3D 50-200/9.2 380/90 9.2 12.5 50-34 500-1200 76-60 30,810,000
332 3D 50-200/11 380/90 11 15 56-42 500-1200 76-60 31,920,000
333 3D 50-200/15 380/90 15 20 70-57 500-1200 76-60 52,080,000
334 3D 65-125/4.0 380/90 4 5.5 20-6 600-1900 90-76 23,740,000
335 3D 65-125/5.5 380/90 5.5 7.5 25-8 700-2100 90-76 26,770,000
336 3D 65-125/7.5 380/90 7.5 10 30-13 700-2200 90-76 27,640,000
337 3D 65-160/7.5 380/90 7.5 10 29-12 700-2100 90-76 28,900,000
338 3D 65-160/9.2 380/90 9.2 12.5 35-17 700-2200 90-76 34,020,000
339 3D 65-160/11 380/90 11 15 39-22 700-2200 90-76 35,160,000
340 3D 65-160/15 380/90 15 20 46-31 700-2200 90-76 54,930,000
341 3D 65-200/15 380/90 15 20 51-27 700-2200 90-76 57,150,000
342 3D 65-200/18.5 380/90 18.5 25 58-34 700-2300 90-76 60,960,000
343 3D 65-200/22 380/90 22 30 66-43 700-2300 90-76 65,410,000
DWO - Bơm ly tâm (nước bẩn)- Buồng bơm và cánh (hở) bằng Inox 304
344 DWO 150M 220/90 1.1 1.5 9.5-5.1 100-550 60-60 13,660,000
345 DWO 150 380/90 1.1 1.5 9.5-5.1 100-550 60-60 12,800,000
346 DWO 200 380/90 1.5 2 12.7-5.8 100-750 60-60 13,340,000
347 DWO 300 380/90 2.2 3 15-7.5 100-950 76-60 15,100,000
348 DWO 400 380/90 3 4 17.5-7.6 100-1100 76-60 16,300,000
BEST  - Bơm chìm nước thải - thân bằng Inox 304
349 BEST ONE MA 220/40 0.25 0.33 8.3-1.8 20-170 42 6,160,000
350 BEST 3 380/50 0.75 1 13.6-3.2 20-280 49 11,900,000
351 BEST 3MA 220/50 0.75 1 13.6-3.2 20-280 49 12,240,000
352 BEST 4 380/50 1.1 1.5 17.4-4.6 20-330 49 12,010,000
353 BEST 4MA 220/50 1.1 1.5 17.4-4.6 20-330 49 12,500,000
354 BEST 5 380/50 1.5 2 18.4-5 20-360 49 12,100,000
RIGHT  - Bơm chìm nước thải - thân bằng Inox 304
355 RIGHT 100 380/50 0.75 1 9.5-2 40-300 49 9,170,000
356 RIGHT 100MA 220/50 0.75 1 9.5-2 40-300 49 9,350,000
DW  - Bơm chìm nước bùn chất thải - thân bằng Inox 304
357 DW VOX 100 380/40 0.74 1 7.9-1.9 100-500 60 15,960,000
358 DW VOX 100 MA 220/40 0.74 1 7.9-1.9 100-500 60 16,140,000
359 DW VOX 150 380/40 1.1 1.5 10.2-2.1 100-600 60 16,280,000
360 DW VOX 150 MA 220/40 1.1 1.5 10.2-2.1 100-600 60 16,840,000
361 DW VOX 200 380/40 1.5 2 12.5-1.6 100-700 60 16,490,000
362 DW VOX 300 380/40 2.2 3 15.7-3.6 100-800 60 19,880,000
GHI CHÚ :
Giá bán ra chưa bao gồm mặt bích 
Xuất xứ : EBARA ITALIA, bảo hành: 12 tháng
* Giá trên chưa bao gồm VAT. ( bắt buộc lấy VAT)
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
Lưu ý : Kiểm tra lại thông số trên Catolouge 
 

 

MÁY BƠM NƯỚC EBARA thương hiệu máy bơm nước đình đám đến từ cái nôi của Máy Bơm Đó Là ITALIA. Đây là một trong những Quốc Gia đầu tiên phát minh ra các loại máy bơm nước. Cho đến nay thì đây là một trong những thương hiệu được áp dụng nhiều tại các công trình của nước ta. Từ máy bơm chìm Ebara, máy bơm dân dụng Ebara, máy bơm tăng áp Ebara, máy bơm ly tâm Ebara, máy bơm PCCC Ebara, Đầu bơm rời trục Ebara,....

Di Chuyển Nhanh Đến Danh Mục Sản Phẩm

  • Máy Bơm Chìm Ebara
  • Máy Bơm Dân Dụng Ebara
  • Máy Bơm Cấp Nước Ebara
  • Máy Bơm Tăng Áp ( Lắp Cụm Tăng Áp ) Ebara
  • Máy Bơm Rời Trục Ebara
  • Máy Bơm Trục Ngang Ebara
  • Máy Bơm Trục Đứng Ebara
  • Máy Bơm PCCC Ebara

 

Liên Hệ Tư Vấn Báo Giá: 

Thông tin liên hệ:

 Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành

 Địa chỉ: 21/20/77-79 Lê Công Phép, Phường An Lạc , Quận Bình Tân, TP.HCM

 Web: www.maybomchinhhang.vn

 

Công Ty chuyên cung cấp các loại máy bơm nước, máy phát điện, điện gia dụng... Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng, giao hàng  chuyên nghiệp và bảo hành chu đáo 

 

Xem Lại >> https://maybomchinhhang.vn/bang-gia-may-bom/bang-gia-may-bom-nuoc-ebara-italia-full-cap-nhat-moi-nhat-thang-9-2024

0964.416.319