DANH MỤC SẢN PHẨM
Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
Bảng giá mới nhất
Chi tiết sản phẩm
Máy bơm rời trục Kaiquan KQSN300 4 POLE
Thông số kỹ thuật:
THÔNG TIN ĐẦU BƠM | GIÁ NGUYÊN CỤM BƠM | ||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (kW) | VÒNG TUA (RPM) | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG (m3/h) | CỘT ÁP | GIÁ LIÊN HỆ
CÁC ĐỘNG CƠ CÓ THỂ RÁP VỚI ĐẦU BƠM KAIQUAN: ĐỘNG CƠ ATT - ĐỘNG CƠ ELEKTRIM - ĐỘNG CƠ
|
1 | KQSN300-M3/816 | 800 | 1480 | DN300 | 474-790-909 | 225-220-215 | |
2 | KQSN300-M3/780 | 710 | 1480 | DN300 | 459-765-880 | 205-200-195 | |
3 | KQSN300-M3/738 | 630 | 1480 | DN300 | 442-736-846 | 186-180-174 | |
4 | KQSN300-M3/685 | 560 | 1480 | DN300 | 424-707-813 | 166-160-153 | |
5 | KQSN300-N3/816 | 710 | 1480 | DN300 | 402-670-777 | 214-210-205 | |
6 | KQSN300-N3/780 | 630 | 1480 | DN300 | 388-647-751 | 194-190-185 | |
7 | KQSN300-N3/738 | 560 | 1480 | DN300 | 375-625-731 | 175-170-165 | |
8 | KQSN300-N3/685 | 500 | 1480 | DN300 | 361-602-710 | 156-150-144 | |
9 | KQSN300-M4/690 | 500 | 1480 | DN300 | 504-840-1008 | 163-160-152 | |
10 | KQSN300-M4/665 | 450 | 1480 | DN300 | 484-806-968 | 152-147-140 | |
11 | KQSN300-M4/652 | 450 | 1480 | DN300 | 464-774-929 | 140-136-132 | |
12 | KQSN300-M4/618 | 400 | 1480 | DN300 | 446-743-892 | 129-125-118 | |
13 | KQSN300-M4/592 | 355 | 1480 | DN300 | 428-713-856 | 120-115-108 | |
14 | KQSN300-M4/559 | 315 | 1480 | DN300 | 411-685-822 | 109-106-103 | |
15 | KQSN300-N4/690 | 450 | 1480 | DN300 | 414-690-828 | 150-144-139 | |
16 | KQSN300-N4/665 | 400 | 1480 | DN300 | 397-662-795 | 142-133-128 | |
17 | KQSN300-N4/638 | 355 | 1480 | DN300 | 382-636-763 | 131-122-117 | |
18 | KQSN300-N4/612 | 315 | 1480 | DN300 | 366-610-733 | 122-113-108 | |
19 | KQSN300-N4/585 | 280 | 1480 | DN300 | 352-586-703 | 111-104-99 | |
20 | KQSN300-N4/559 | 250 | 1480 | DN300 | 338-563-675 | 102-96-91 | |
21 | KQSN300-M6/530 | 315 | 1480 | DN300 | 474-800-948 | 98-94-86 | |
22 | KQSN300-M6/509 | 280 | 1480 | DN300 | 455-758-910 | 91-86-79 | |
23 | KQSN300-M6/482 | 250 | 1480 | DN300 | 431-719-863 | 82-78-71 | |
24 | KQSN300-M6/456 | 220 | 1480 | DN300 | 408-679-815 | 73-69-63 | |
25 | KQSN300-M6/443 | 200 | 1480 | DN300 | 398-664-790 | 70-65-58 | |
26 | KQSN300-N6/530 | 250 | 1480 | DN300 | 402-670-804 | 95-91-83 | |
27 | KQSN300-N6/509 | 250 | 1480 | DN300 | 386-644-772 | 87-84-76 | |
28 | KQSN300-N6/488 | 220 | 1480 | DN300 | 370-617-740 | 80-77-70 | |
29 | KQSN300-N6/445 | 185 | 1480 | DN300 | 338-563-676 | 67-64-59 | |
30 | KQSN300-M6W/654 | 710 | 1480 | DN300 | 810-1350-1620 | 148-126-106 | |
31 | KQSN300-M6W/634 | 630 | 1480 | DN300 | 786-1310-1571 | 139-120-98 | |
32 | KQSN300-M6W/608 | 560 | 1480 | DN300 | 762-1270-1524 | 128-110-90 | |
33 | KQSN300-M6W/583 | 500 | 1480 | DN300 | 739-1232-1479 | 117-103-83 | |
34 | KQSN300-M6W/543 | 450 | 1480 | DN300 | 717-1195-1434 | 102-88-72 | |
35 | KQSN300-M6W/531 | 400 | 1480 | DN300 | 696-1159-1391 | 97-85-68 | |
36 | KQSN300-M9/445 | 185 | 1480 | DN300 | 474-790-972 | 68-61-53 | |
37 | KQSN300-M9/423 | 160 | 1480 | DN300 | 450-751-923 | 61-55-47 | |
38 | KQSN300-M9/387 | 132 | 1480 | DN300 | 412-687-846 | 51-46-39 | |
39 | KQSN300-M9/356 | 110 | 1480 | DN300 | 379-632-778 | 43-39-33 | |
40 | KQSN300-N9/445 | 160 | 1480 | DN300 | 402-670-825 | 66-59-52 | |
41 | KQSN300-N9/418 | 132 | 1480 | DN300 | 378-630-775 | 58-52-46 | |
42 | KQSN300-N9/392 | 110 | 1480 | DN300 | 354-590-726 | 51-46-40 | |
43 | KQSN300-N9/356 | 90 | 1480 | DN300 | 322-536-660 | 42-38-33 | |
44 | KQSN300-M9W/503 | 355 | 1480 | DN300 | 756-1260-1512 | 86-77-68 | |
45 | KQSN300-M9W/473 | 315 | 1480 | DN300 | 711-1184-1421 | 77-69-61 | |
46 | KQSN300-M9W/453 | 280 | 1480 | DN300 | 680-1134-1361 | 71-63-55 | |
47 | KQSN300-M9W/433 | 250 | 1480 | DN300 | 650-1084-1300 | 62-58-52 | |
48 | KQSN300-M9W/415 | 220 | 1480 | DN300 | 624-1040-1247 | 57-53-46 | |
49 | KQSN300-M13/348 | 110 | 1480 | DN300 | 474-790-948 | 40-34-28 | |
50 | KQSN300-M13/331 | 90 | 1480 | DN300 | 450-751-901 | 36-30-25 | |
51 | KQSN300-M13/313 | 75 | 1480 | DN300 | 427-711-853 | 32-27-22 | |
52 | KQSN300-M13/289 | 55 | 1480 | DN300 | 393-656-787 | 27-23-19 | |
53 | KQSN300-N13/348 | 90 | 1480 | DN300 | 402-670-804 | 38-33-27 | |
54 | KQSN300-N13/334 | 75 | 1480 | DN300 | 386-644-772 | 35-20-25 | |
55 | KQSN300-N13/303 | 55 | 1480 | DN300 | 350-583-700 | 29-25-20 | |
56 | KQSN300-N13/289 | 55 | 1480 | DN300 | 334-556-668 | 26-23-19 | |
57 | KQSN300-M13W/406 | 220 | 1480 | DN300 | 756-1260-1512 | 54-46-38 | |
58 | KQSN300-M13W/390 | 185 | 1480 | DN300 | 726-1210-1452 | 50-42-34 | |
59 | KQSN300-M13W/357 | 160 | 1480 | DN300 | 665-1109-1331 | 42-35-28 | |
60 | KQSN300-M13W/333 | 132 | 1480 | DN300 | 620-1033-1240 | 36-31-25 | |
61 | KQSN300-M19/285 | 55 | 1480 | DN300 | 474-790-948 | 24-20-14 | |
62 | KQSN300-M19/271 | 55 | 1480 | DN300 | 450-751-901 | 22-18-12 | |
63 | KQSN300-M19/257 | 45 | 1480 | DN300 | 427-711-853 | 19-16-11 | |
64 | KQSN300-M19/242 | 37 | 1480 | DN300 | 403-672-806 | 17-14-10 | |
65 | KQSN300-N19/285 | 45 | 1480 | DN300 | 402-670-804 | 23-19-13 | |
66 | KQSN300-N19/270 | 37 | 1480 | DN300 | 382-637-764 | 20-16-12 | |
67 | KQSN300-N19/254 | 37 | 1480 | DN300 | 358-597-716 | 18-15-11 | |
68 | KQSN300-N19/242 | 37 | 1480 | DN300 | 342-570-684 | 17-14-10 | |
69 | KQSN300-M27/251 | 37 | 1480 | DN300 | 474-790-948 | 18-13-10 | |
70 | KQSN300-M27/233 | 30 | 1480 | DN300 | 441-735-882 | 15-11-8 | |
71 | KQSN300-M27/223 | 30 | 1480 | DN300 | 422-703-844 | 14-10-7 | |
72 | KQSN300-M27/213 | 30 | 1480 | DN300 | 403-672-806 | 13-9-7 | |
73 | KQSN300-N27/251 | 37 | 1480 | DN300 | 402-670-804 | 17-12-10 | |
74 | KQSN300-N27/238 | 30 | 1480 | DN300 | 382-637-764 | 15-11-9 | |
75 | KQSN300-N27/213 | 22 | 1480 | DN300 | 342-570-684 | 12-9-7 |
- Đầu bơm: KAIQUAN - CHINA (Sản phẩm loại 1 của China)
- Motor: Tùy chọn
- Nhà phân phối: Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành.
Ưu điểm:
- Máy bơm rời trục Kaiquan KQSN300 4 POLE mức độ dao động áp suất trong khu vực làm việc không vượt quá 5%. Máy bơm sẽ không vượt quá áp suất để đảm bảo hiệu quả, an toàn cho thiết bị chữa cháy.
- Trục bơm là thép không rỉ đảm bảo tháo lắp dễ dàng các bộ phận liên kết trong máy bơm.
- Phốt bơm có cấu trúc đặc biệt với lưu thông hướng quay để cải thiện môi trường vận hành và kéo dài tuổi thọ.
- Buồng bơm và bánh công tác mang lại tính chất thủy lực vượt trội cho máy bơm, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng .
- Máy bơm rời trục Kaiquan KQSN300 4 POLE có cấu trúc rời trục làm giảm đáng kể chi phí lắp đặt, bảo dưỡng, chi phí vận hành và quản lý giảm 50% -70%
- Nhiệt độ nước qua đầu bơm ≤80oC, môi trường xung quanh điển hình nhiệt độ≤40oC
- Màu sắc máy bơm có thể thay đổi tùy theo như cầu khách hàng.
Máy bơm rời trục Kaiquan KQSN300 4 POLE (màu đỏ)
Ứng dụng:
Máy bơm rời trục Kaiquan KQSN300 4 POLE được sử dụng rộng rãi trong các dự án cấp nước của các nhà máy và thành phố, bảo tồn nước và tưới tiêu, và cung cấp nước cho các nhà máy thép và luyện kim, nhà máy sưởi ấm trung tâm, nhà máy hóa dầu, nhà máy giấy , mỏ dầu, nhà máy điện và nhà máy điện, dự án xây dựng sân bay, nhà máy sợi hóa học, hệ thống điều hòa trung tâm, nhà máy đường, nhà máy bia, nhà máy hóa chất và các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ khác, nhà máy lớn, hệ thống phòng cháy chữa cháy trong các mỏ.
Phương thức vận chuyển:
- Giao hàng miễn phí trong khu vực Tp.HCM: Q1,3,4,5,6,7,8,10,11, Tân Bình, Bình Tân, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Phú, Bình Thạnh
- Đối với khách hàng tỉnh, sẽ được thoả thuận phương thức giao hàng (Chành xe quen của khách hoặc gần công ty tự vẫn chuyển) , mọi chi phí vận chuyển sẽ do khách hàng thanh toán.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành
Địa chỉ: 21/20/77-79 Lê Công Phép, Phường An Lạc , Quận Bình Tân, TP.HCM
Web: https://maybomchinhhang.vn
Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng, mới 100%
Ưu đãi giá tốt nhất khi khách hàng gọi trực tiếp đển nhân viên bán hàng
Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành hân hạnh được phục vụ!
Sản phẩm khác
Tin Tức
Bài viết này, Thuận Hiệp Thành xin gửi đến Quý Khách...
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM
THỎA THUẬN & CHÍNH SÁCH
- Chính sách đổi trả - Hình thức thanh toán - Hướng dẫn mua hàng online - Phương thức vận chuyển - Chính sách - bảo mật - Chính sách bảo hànhCÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH
Địa chỉ: 21/20/77 Lê Công Phép, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
Hot Line: 0964.416.319
Fax: 02862660505
Email: thuyyen.tht@gmail.com
Lượt truy cập: 2
Tổng truy cập: 241002